MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 149,149,266,240 156,685,223,984 98,992,784,824 126,496,510,582
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 149,149,266,240 156,685,223,984 98,992,784,824 126,496,510,582
4. Giá vốn hàng bán 142,795,536,951 144,946,494,102 93,425,195,445 118,646,133,066
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,353,729,289 11,738,729,882 5,567,589,379 7,850,377,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,072,039 445,980,107 46,228,289 132,727,205
7. Chi phí tài chính 1,376,624,760 -6,600,549,753 -2,493,421,039 230,222,780
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,120,238,244 759,661,080 199,714,082 138,099,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 996,254,426 1,374,721,481 1,154,165,887 1,355,971,147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,143,993,964 2,134,773,228 1,446,826,596 1,558,539,724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,837,928,178 15,275,765,033 5,506,246,224 4,838,371,070
12. Thu nhập khác 1,004 40,000,000 24,039
13. Chi phí khác 490,000 291,194 216,992
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -490,000 -290,190 40,000,000 -192,953
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,837,438,178 15,275,474,843 5,546,246,224 4,838,178,117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 789,990,275 1,109,249,245 967,635,623
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,837,438,178 14,485,484,568 4,436,996,979 3,870,542,494
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,837,438,178 14,485,484,568 4,436,996,979 3,870,542,494
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 605 3,087 946 825
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.