1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
294,683,058,089 |
314,878,377,613 |
306,351,707,124 |
266,333,793,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,164,216,225 |
5,784,426,274 |
2,452,632,777 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
294,683,058,089 |
310,714,161,388 |
300,567,280,850 |
263,881,160,485 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
262,830,114,926 |
251,963,306,217 |
251,981,360,910 |
225,981,646,737 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,852,943,163 |
58,750,855,171 |
48,585,919,940 |
37,899,513,748 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,896,573,637 |
1,890,470,757 |
86,232,645 |
350,883,317 |
|
7. Chi phí tài chính |
175,000,000 |
9,533,641,919 |
4,841,107,784 |
2,899,852,291 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
175,000,000 |
1,835,124,428 |
4,618,936,626 |
2,988,710,855 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,575,271,863 |
18,238,320,948 |
14,136,530,797 |
11,897,321,360 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,822,677,905 |
18,516,727,570 |
21,739,449,167 |
21,225,898,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,176,567,032 |
14,352,635,491 |
7,955,064,837 |
2,227,325,181 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,332,285,713 |
1,118,799,743 |
326,309,021 |
|
13. Chi phí khác |
99,990,268 |
387,739,703 |
34,975,544 |
171,739,123 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-99,990,268 |
2,944,546,010 |
1,083,824,199 |
154,569,898 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,076,576,764 |
17,297,181,501 |
9,038,889,036 |
2,381,895,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,061,778,184 |
3,695,893,952 |
1,934,204,010 |
627,187,806 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,014,798,580 |
13,601,287,549 |
7,104,685,026 |
1,754,707,273 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,014,798,580 |
13,601,287,549 |
7,104,685,026 |
1,754,707,273 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,581 |
2,139 |
725 |
179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|