MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,773,904,328 231,088,732,477 204,765,172,587 183,262,693,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,539,442,623 5,580,028,292 13,434,675,280 14,594,648,263
1. Tiền 3,182,863,363 5,580,028,292 3,434,675,280 14,594,648,263
2. Các khoản tương đương tiền 42,356,579,260 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,196,150,322
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,196,150,322
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,413,055,089 52,937,177,566 54,034,016,361 32,673,975,596
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,910,318,203 39,117,467,064 43,059,571,490 28,361,629,865
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,188,598,467 5,636,045,670 4,960,778,222 4,260,010,213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 286,626,859 17,041,589,013 15,061,419,851 1,211,742,208
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,172,488,440 -8,857,924,181 -9,047,753,202 -1,159,406,690
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,015,041,410 162,842,038,788 136,146,037,217 135,754,601,455
1. Hàng tồn kho 14,015,041,410 162,842,038,788 136,146,037,217 135,754,601,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 610,214,884 9,729,487,831 1,150,443,729 239,468,075
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 294,088,985 1,147,234,859 228,473,598
2. Thuế GTGT được khấu trừ 610,214,884 9,435,398,846
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,208,870 10,994,477
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,161,812,183 92,071,837,913 87,813,875,628 77,106,993,714
I. Các khoản phải thu dài hạn 204,000,000 255,200,000 336,279,500 239,717,121
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 204,000,000 255,200,000 336,279,500 239,717,121
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,562,387,973 89,150,891,620 86,212,114,740 76,382,089,248
1. Tài sản cố định hữu hình 29,224,787,973 83,783,961,064 81,110,017,517 71,544,825,358
- Nguyên giá 95,259,878,119 155,514,263,736 163,188,442,325 165,544,882,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,035,090,146 -71,730,302,672 -82,078,424,808 -94,000,057,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,337,600,000 5,366,930,556 5,102,097,223 4,837,263,890
- Nguyên giá 4,337,600,000 5,389,000,000 5,389,000,000 5,389,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,069,444 -286,902,777 -551,736,110
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,996,049,436 181,189,200 181,189,200
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,996,049,436 181,189,200 181,189,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 100,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,299,374,774 2,484,557,093 1,084,292,188 485,187,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,299,374,774 2,484,557,093 1,084,292,188 485,187,345
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154,935,716,511 323,160,570,390 292,579,048,215 260,369,687,103
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,286,613,722 134,746,078,632 109,661,158,980 81,801,775,621
I. Nợ ngắn hạn 25,537,758,957 131,205,081,010 105,662,869,999 78,991,775,621
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,048,373,904 44,064,570,919 26,817,300,830 39,303,037,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,788,394 4,774,473,206 4,798,322,040 9,085,617,586
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 129,490,303 927,609,416 2,456,812,423 974,474,591
4. Phải trả người lao động 6,100,248,393 7,752,401,827 5,328,678,766 5,579,470,482
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 468,155,688 881,739,127
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 265,097,058 360,911,195 10,268,096,040 1,121,417,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 70,999,524,962 52,724,725,878 19,136,841,751
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,965,760,905 2,325,589,485 2,800,778,334 2,909,177,860
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,748,854,765 3,540,997,622 3,998,288,981 2,810,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,280,000,000 3,090,000,000 2,760,000,000 2,810,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 805,148,502
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 468,854,765 450,997,622 433,140,479
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 126,649,102,789 188,414,491,758 182,917,889,235 178,567,911,482
I. Vốn chủ sở hữu 126,649,102,789 188,414,491,758 182,917,889,235 178,567,911,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,800,000,000 98,000,000,000 98,000,000,000 98,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,800,000,000 98,000,000,000 98,000,000,000 98,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,546,900,000 51,025,800,000 51,025,800,000 51,025,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,287,404,209 25,287,404,209 26,287,404,209 26,287,404,209
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,014,798,580 14,101,287,549 7,604,685,026 3,254,707,273
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,014,798,580 13,601,287,549 7,104,685,026 1,754,707,273
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,000,000,000 500,000,000 500,000,000 1,500,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154,935,716,511 323,160,570,390 292,579,048,215 260,369,687,103
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.