TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,773,904,328 |
231,088,732,477 |
204,765,172,587 |
183,262,693,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,539,442,623 |
5,580,028,292 |
13,434,675,280 |
14,594,648,263 |
|
1. Tiền |
3,182,863,363 |
5,580,028,292 |
3,434,675,280 |
14,594,648,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,356,579,260 |
|
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,196,150,322 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,196,150,322 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,413,055,089 |
52,937,177,566 |
54,034,016,361 |
32,673,975,596 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,910,318,203 |
39,117,467,064 |
43,059,571,490 |
28,361,629,865 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,188,598,467 |
5,636,045,670 |
4,960,778,222 |
4,260,010,213 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
286,626,859 |
17,041,589,013 |
15,061,419,851 |
1,211,742,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,172,488,440 |
-8,857,924,181 |
-9,047,753,202 |
-1,159,406,690 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,015,041,410 |
162,842,038,788 |
136,146,037,217 |
135,754,601,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,015,041,410 |
162,842,038,788 |
136,146,037,217 |
135,754,601,455 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
610,214,884 |
9,729,487,831 |
1,150,443,729 |
239,468,075 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
294,088,985 |
1,147,234,859 |
228,473,598 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
610,214,884 |
9,435,398,846 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,208,870 |
10,994,477 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,161,812,183 |
92,071,837,913 |
87,813,875,628 |
77,106,993,714 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
204,000,000 |
255,200,000 |
336,279,500 |
239,717,121 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
204,000,000 |
255,200,000 |
336,279,500 |
239,717,121 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,562,387,973 |
89,150,891,620 |
86,212,114,740 |
76,382,089,248 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,224,787,973 |
83,783,961,064 |
81,110,017,517 |
71,544,825,358 |
|
- Nguyên giá |
95,259,878,119 |
155,514,263,736 |
163,188,442,325 |
165,544,882,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,035,090,146 |
-71,730,302,672 |
-82,078,424,808 |
-94,000,057,224 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,337,600,000 |
5,366,930,556 |
5,102,097,223 |
4,837,263,890 |
|
- Nguyên giá |
4,337,600,000 |
5,389,000,000 |
5,389,000,000 |
5,389,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-22,069,444 |
-286,902,777 |
-551,736,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,996,049,436 |
181,189,200 |
181,189,200 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,996,049,436 |
181,189,200 |
181,189,200 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
100,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,299,374,774 |
2,484,557,093 |
1,084,292,188 |
485,187,345 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,299,374,774 |
2,484,557,093 |
1,084,292,188 |
485,187,345 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
154,935,716,511 |
323,160,570,390 |
292,579,048,215 |
260,369,687,103 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,286,613,722 |
134,746,078,632 |
109,661,158,980 |
81,801,775,621 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,537,758,957 |
131,205,081,010 |
105,662,869,999 |
78,991,775,621 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,048,373,904 |
44,064,570,919 |
26,817,300,830 |
39,303,037,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,788,394 |
4,774,473,206 |
4,798,322,040 |
9,085,617,586 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
129,490,303 |
927,609,416 |
2,456,812,423 |
974,474,591 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,100,248,393 |
7,752,401,827 |
5,328,678,766 |
5,579,470,482 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
468,155,688 |
881,739,127 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
265,097,058 |
360,911,195 |
10,268,096,040 |
1,121,417,096 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
70,999,524,962 |
52,724,725,878 |
19,136,841,751 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,965,760,905 |
2,325,589,485 |
2,800,778,334 |
2,909,177,860 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,748,854,765 |
3,540,997,622 |
3,998,288,981 |
2,810,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,280,000,000 |
3,090,000,000 |
2,760,000,000 |
2,810,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
805,148,502 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
468,854,765 |
450,997,622 |
433,140,479 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
126,649,102,789 |
188,414,491,758 |
182,917,889,235 |
178,567,911,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
126,649,102,789 |
188,414,491,758 |
182,917,889,235 |
178,567,911,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,800,000,000 |
98,000,000,000 |
98,000,000,000 |
98,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,800,000,000 |
98,000,000,000 |
98,000,000,000 |
98,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,546,900,000 |
51,025,800,000 |
51,025,800,000 |
51,025,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,287,404,209 |
25,287,404,209 |
26,287,404,209 |
26,287,404,209 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,014,798,580 |
14,101,287,549 |
7,604,685,026 |
3,254,707,273 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,014,798,580 |
13,601,287,549 |
7,104,685,026 |
1,754,707,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,000,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
154,935,716,511 |
323,160,570,390 |
292,579,048,215 |
260,369,687,103 |
|