TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
524,590,330,474 |
677,490,375,206 |
597,370,936,353 |
791,273,098,701 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,427,355,436 |
231,406,724,419 |
61,426,463,916 |
138,923,255,536 |
|
1. Tiền |
84,197,355,436 |
4,087,724,419 |
41,426,463,916 |
19,594,442,934 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,230,000,000 |
227,319,000,000 |
20,000,000,000 |
119,328,812,602 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
209,183,500,000 |
198,717,000,000 |
350,977,000,000 |
399,265,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
209,183,500,000 |
198,717,000,000 |
350,977,000,000 |
399,265,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,544,355,590 |
166,729,503,260 |
79,246,650,745 |
89,521,725,372 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,945,142,329 |
39,823,809,239 |
50,772,240,407 |
38,101,076,208 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,983,118,567 |
118,353,082,164 |
18,855,094,792 |
38,206,546,006 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,961,437,077 |
16,066,130,625 |
17,134,260,823 |
21,594,661,879 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,345,342,383 |
-7,514,945,277 |
-7,514,945,277 |
-8,380,558,721 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,426,509 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,957,175,598 |
80,009,676,395 |
92,070,625,793 |
143,708,171,960 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,957,175,598 |
80,009,676,395 |
92,070,625,793 |
143,708,171,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,477,943,850 |
627,471,132 |
13,650,195,899 |
19,854,945,833 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,201,327,621 |
627,471,132 |
577,702,289 |
2,338,353,838 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,204,535,965 |
|
11,545,437,488 |
11,434,748,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,072,080,264 |
|
1,527,056,122 |
6,081,843,422 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,336,691,981,493 |
1,347,998,100,133 |
1,343,953,973,862 |
1,333,806,527,179 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
324,448,000 |
274,448,000 |
274,448,000 |
239,224,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
324,448,000 |
274,448,000 |
274,448,000 |
239,224,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,097,740,037,096 |
1,188,021,471,620 |
1,142,768,637,191 |
1,139,947,957,074 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,092,338,208,472 |
1,174,110,498,594 |
1,130,527,887,514 |
1,128,551,918,229 |
|
- Nguyên giá |
3,003,396,085,215 |
3,133,912,735,193 |
3,138,417,061,559 |
3,182,816,133,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,911,057,876,743 |
-1,959,802,236,599 |
-2,007,889,174,045 |
-2,054,264,214,919 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,401,828,624 |
13,910,973,026 |
12,240,749,677 |
11,396,038,845 |
|
- Nguyên giá |
18,986,576,121 |
28,280,116,121 |
27,930,116,121 |
28,610,709,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,584,747,497 |
-14,369,143,095 |
-15,689,366,444 |
-17,214,671,029 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,557,703,510 |
75,012,995,161 |
75,518,298,154 |
62,284,993,749 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,557,703,510 |
75,012,995,161 |
75,518,298,154 |
62,284,993,749 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,304,203,099 |
39,874,814,548 |
77,185,094,384 |
79,112,684,052 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
4,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,690,770,000 |
23,690,770,000 |
23,690,770,000 |
25,799,610,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,726,566,901 |
-1,155,955,452 |
-1,155,675,616 |
-1,336,925,948 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,690,000,000 |
12,690,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
108,765,589,788 |
44,814,370,804 |
48,207,496,133 |
52,221,668,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,765,589,788 |
44,814,370,804 |
48,207,496,133 |
52,221,668,304 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,861,282,311,967 |
2,025,488,475,339 |
1,941,324,910,215 |
2,125,079,625,880 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,514,242,736,223 |
1,364,146,488,079 |
1,355,291,555,676 |
1,660,422,259,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
796,070,784,808 |
587,005,887,780 |
556,604,036,299 |
889,216,396,547 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
351,672,631,051 |
78,998,474,657 |
249,118,779,815 |
416,707,251,959 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,927,570,532 |
112,294,590,071 |
37,004,820,709 |
47,252,643,587 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,277,745,321 |
38,114,426,965 |
4,481,380,665 |
1,149,901,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
122,091,397,226 |
135,162,483,500 |
53,705,852,673 |
71,922,946,544 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,301,029,952 |
28,929,247,782 |
21,113,332,805 |
34,632,357,628 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,622,073,634 |
8,103,967,113 |
9,461,768,686 |
9,943,372,949 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,772,848,212 |
64,643,118,014 |
61,543,764,051 |
57,424,396,746 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
162,740,551,019 |
110,346,225,519 |
115,350,453,476 |
232,493,309,598 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,664,937,861 |
10,413,354,159 |
4,823,883,419 |
17,690,216,536 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
718,171,951,415 |
777,140,600,299 |
798,687,519,377 |
771,205,862,757 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,360,281,303 |
28,148,782,819 |
28,513,296,197 |
29,465,463,298 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
680,186,588,120 |
738,366,735,488 |
759,549,141,188 |
731,522,104,467 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,625,081,992 |
10,625,081,992 |
10,625,081,992 |
10,218,294,992 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
347,039,575,744 |
661,341,987,260 |
586,033,354,539 |
464,657,366,576 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
347,039,575,744 |
661,341,987,260 |
586,033,354,539 |
464,657,366,576 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,710,160,000 |
575,710,160,000 |
575,710,160,000 |
575,710,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,710,160,000 |
575,710,160,000 |
|
575,710,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
575,710,160,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
-470,673,364 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
9,443,636,522 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
-11,173,978,888 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
1,130,697,119 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-227,600,265,645 |
86,702,145,871 |
11,393,513,150 |
-109,982,474,813 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-270,572,704,561 |
43,729,706,955 |
-76,721,066,259 |
-181,904,960,817 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,972,438,916 |
42,972,438,916 |
88,114,579,409 |
71,922,486,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,861,282,311,967 |
2,025,488,475,339 |
1,941,324,910,215 |
2,125,079,625,880 |
|