1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
209,662,241,367 |
80,134,851,625 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
209,662,241,367 |
80,134,851,625 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
100,099,265,164 |
55,331,287,260 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
109,562,976,203 |
24,803,564,365 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
8,800,929 |
14,862,418,470 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
7,233,199,905 |
13,669,253,318 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
6,300,818,952 |
11,918,126,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
5,594,912,815 |
8,527,113,249 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,158,511,730 |
9,974,577,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
91,585,152,682 |
7,495,038,811 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
04 |
1,621,618,354 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
56,642,554 |
2,349,903 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-56,642,550 |
1,619,268,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
91,528,510,132 |
9,114,307,262 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
18,337,686,350 |
1,846,421,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
73,190,823,782 |
7,267,886,100 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
73,190,823,782 |
7,267,886,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
523 |
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|