1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
67,274,063,307 |
40,472,638,103 |
46,883,464,276 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
202,939,794 |
2,266,269,152 |
46,231,966 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
67,071,123,513 |
38,206,368,951 |
46,837,232,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
43,491,498,254 |
29,147,201,593 |
38,542,762,725 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,579,625,259 |
9,059,167,358 |
8,294,469,585 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,714,230,663 |
1,660,402,382 |
1,531,000,348 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
160,381,667 |
880,476,559 |
743,434,682 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
160,381,667 |
880,476,559 |
743,434,682 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,207,605,377 |
7,389,937,447 |
5,853,388,873 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
17,925,868,878 |
2,449,155,734 |
3,228,646,378 |
|
12. Thu nhập khác |
|
167,421,732 |
379,502,542 |
19,847,903 |
|
13. Chi phí khác |
|
141,241,829 |
38,819,107 |
12,828,770 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
26,179,903 |
340,683,435 |
7,019,133 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
17,952,048,781 |
2,789,839,169 |
3,235,665,511 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,282,409,756 |
249,967,834 |
361,133,102 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
14,669,639,025 |
2,539,871,335 |
2,874,532,409 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
14,669,639,025 |
2,539,871,335 |
2,874,532,409 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
7,436 |
922 |
1,312 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|