TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,279,277,361,508 |
6,589,160,809,072 |
7,004,340,408,769 |
8,284,814,025,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,372,703,479,847 |
967,837,622,340 |
1,100,093,949,794 |
2,271,852,468,132 |
|
1. Tiền |
1,202,703,479,847 |
915,837,622,340 |
1,050,093,949,794 |
1,771,852,468,132 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
170,000,000,000 |
52,000,000,000 |
50,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
341,964,955,865 |
641,964,729,365 |
522,771,780,578 |
472,771,780,578 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,214,529 |
-1,441,029 |
-1,503,829 |
-1,503,829 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
341,565,050,330 |
641,565,050,330 |
522,372,164,343 |
472,372,164,343 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,854,737,483,621 |
2,817,816,510,608 |
2,971,281,908,108 |
3,198,975,663,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
595,980,428,905 |
532,751,831,079 |
515,361,149,726 |
404,919,325,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
120,020,717,051 |
125,356,202,076 |
440,383,079,356 |
420,291,920,592 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
159,200,000,000 |
229,200,000,000 |
258,000,000,000 |
588,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,978,892,687,800 |
1,930,539,400,601 |
1,757,724,032,392 |
1,786,041,637,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-839,058,965 |
-839,058,965 |
-839,058,965 |
-839,058,965 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,482,708,830 |
808,135,817 |
652,705,599 |
561,840,008 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,583,993,148,255 |
2,025,224,607,818 |
2,213,764,896,091 |
2,169,163,722,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,588,039,241,222 |
2,028,808,786,817 |
2,220,058,293,869 |
2,173,583,534,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,046,092,967 |
-3,584,178,999 |
-6,293,397,778 |
-4,419,812,263 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
125,878,293,920 |
136,317,338,941 |
196,427,874,198 |
172,050,390,341 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,552,474,880 |
31,506,301,407 |
23,665,310,183 |
31,506,779,693 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
75,316,076,274 |
100,638,554,443 |
161,180,153,812 |
139,282,415,415 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,009,742,766 |
4,172,483,091 |
11,582,410,203 |
1,261,195,233 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,000,203,479,120 |
6,936,716,501,215 |
7,030,705,226,044 |
4,952,930,257,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,837,261,103 |
33,260,385,483 |
48,307,096,406 |
12,979,936,101 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
12,025,157,974 |
12,025,157,974 |
10,843,153,926 |
10,843,153,926 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
30,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,812,103,129 |
21,235,227,509 |
7,463,942,480 |
2,136,782,175 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,487,443,028,258 |
2,499,725,340,955 |
2,628,030,537,528 |
2,594,583,766,354 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
736,044,216,140 |
774,189,707,423 |
929,369,206,452 |
922,053,016,348 |
|
- Nguyên giá |
2,346,549,357,872 |
2,415,469,340,367 |
2,579,537,008,222 |
2,599,453,160,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,610,505,141,732 |
-1,641,279,632,944 |
-1,650,167,801,770 |
-1,677,400,143,956 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,751,398,812,118 |
1,725,535,633,532 |
1,698,661,331,076 |
1,672,530,750,006 |
|
- Nguyên giá |
2,347,384,214,035 |
2,347,734,214,035 |
2,346,871,714,035 |
2,346,871,714,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-595,985,401,917 |
-622,198,580,503 |
-648,210,382,959 |
-674,340,964,029 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,504,731,748 |
4,456,636,465 |
4,408,541,182 |
4,360,445,899 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,292,325,981 |
-7,340,421,264 |
-7,388,516,547 |
-7,436,611,830 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
191,965,534,179 |
173,249,334,966 |
74,959,353,181 |
68,260,856,125 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
191,965,534,179 |
173,249,334,966 |
74,959,353,181 |
68,260,856,125 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,961,341,850,198 |
3,907,157,520,877 |
3,975,458,431,647 |
1,990,946,507,425 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,935,692,682,724 |
3,900,787,520,877 |
3,969,088,431,647 |
1,889,799,055,425 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,279,167,474 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
6,370,000,000 |
101,147,452,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
326,111,073,634 |
318,867,282,469 |
299,541,266,100 |
281,798,745,933 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,278,874,279 |
79,299,695,463 |
78,827,812,104 |
87,679,122,022 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
87,735,010,331 |
88,217,665,297 |
77,083,333,265 |
58,164,201,344 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
117,671,967 |
45,102,815 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
158,979,517,057 |
151,304,818,894 |
143,630,120,731 |
135,955,422,567 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,279,480,840,628 |
13,525,877,310,287 |
14,035,045,634,813 |
13,237,744,283,417 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,384,525,462,145 |
6,515,843,853,893 |
6,983,867,132,233 |
6,336,989,954,040 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,844,393,914,065 |
4,975,346,789,437 |
5,454,855,896,120 |
5,228,771,343,334 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
542,771,818,558 |
574,411,987,378 |
551,724,825,088 |
442,652,665,117 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,441,776,902 |
54,128,267,164 |
31,243,867,062 |
37,872,455,618 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
93,761,800,881 |
100,069,436,642 |
77,354,140,884 |
325,212,046,480 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,946,930,167 |
18,763,248,632 |
12,289,507,316 |
4,229,784,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
551,546,888,375 |
496,350,420,924 |
343,454,859,020 |
226,393,689,598 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
895,613,772 |
548,450,681 |
187,945,590 |
1,210,672,863 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
467,829,542,855 |
319,553,399,008 |
123,318,020,341 |
168,757,998,586 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,980,460,624,469 |
3,264,690,580,442 |
4,168,940,495,653 |
3,946,784,836,577 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
149,738,918,086 |
146,830,998,566 |
146,342,235,166 |
75,657,193,841 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,540,131,548,080 |
1,540,497,064,456 |
1,529,011,236,113 |
1,108,218,610,706 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,201,662,334 |
20,548,497,479 |
13,977,284,515 |
12,113,973,840 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
751,246,869,065 |
751,724,619,064 |
751,278,330,419 |
502,552,330,416 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
731,461,820,635 |
730,472,452,638 |
721,531,903,453 |
554,219,901,477 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
37,221,196,046 |
37,751,495,275 |
42,223,717,726 |
39,332,404,973 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,894,955,378,483 |
7,010,033,456,394 |
7,051,178,502,580 |
6,900,754,329,377 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,894,955,378,483 |
7,010,033,456,394 |
7,051,178,502,580 |
6,900,754,329,377 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
2,797,413,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,970,918,858,330 |
3,107,169,658,330 |
3,107,169,658,330 |
3,107,169,658,330 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,464,343,268 |
-865,273,143,268 |
-865,273,143,268 |
-865,273,143,268 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,773,459,412,234 |
1,565,621,141,240 |
1,606,978,128,689 |
1,300,457,220,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
305,099,509,678 |
337,283,106,794 |
1,255,721,808,863 |
1,619,449,221,639 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,468,359,902,556 |
1,228,338,034,446 |
351,256,319,826 |
-318,992,000,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
238,906,792,536 |
210,381,141,441 |
210,169,200,178 |
366,265,934,898 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,279,480,840,628 |
13,525,877,310,287 |
14,035,045,634,813 |
13,237,744,283,417 |
|