TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,885,883,013,160 |
4,684,945,238,985 |
5,198,655,218,072 |
4,998,158,093,799 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
524,590,580,422 |
352,673,161,620 |
997,532,542,621 |
949,216,334,753 |
|
1. Tiền |
437,368,148,778 |
333,773,161,620 |
473,289,014,525 |
536,774,264,941 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
87,222,431,644 |
18,900,000,000 |
524,243,528,096 |
412,442,069,812 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
598,324,938,301 |
638,189,804,401 |
470,399,038,801 |
742,399,705,801 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-76,181,763 |
-211,315,663 |
-2,081,263 |
-1,414,263 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
598,000,000,000 |
638,000,000,000 |
470,000,000,000 |
742,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,715,989,097,421 |
2,730,675,449,985 |
2,658,225,735,702 |
2,317,789,490,303 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
628,729,195,142 |
601,562,727,229 |
538,750,827,739 |
532,498,335,472 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,932,310,740 |
49,923,629,602 |
82,590,257,867 |
59,812,118,322 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,136,587,805,196 |
2,148,015,593,242 |
2,142,000,368,144 |
1,834,941,255,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-118,853,670,067 |
-119,238,873,187 |
-135,770,370,734 |
-139,946,643,374 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
593,456,410 |
412,373,099 |
654,652,686 |
484,424,841 |
|
IV. Hàng tồn kho |
889,598,675,537 |
808,442,435,970 |
912,605,949,579 |
832,381,306,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
892,741,202,645 |
811,727,999,971 |
915,275,141,488 |
835,467,157,873 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,142,527,108 |
-3,285,564,001 |
-2,669,191,909 |
-3,085,851,317 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
157,379,721,479 |
154,964,387,009 |
159,891,951,369 |
156,371,256,386 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,297,885,931 |
18,250,140,714 |
22,466,849,710 |
30,634,672,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
117,009,442,020 |
108,742,761,375 |
111,137,066,820 |
99,450,750,282 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,539,921,210 |
27,971,484,920 |
26,288,034,839 |
26,285,833,940 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
532,472,318 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,016,724,497,634 |
7,014,452,363,370 |
6,866,628,298,397 |
6,877,346,568,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
63,406,108,137 |
59,969,060,360 |
58,759,353,826 |
58,455,749,138 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,994,504,490 |
14,994,504,490 |
14,994,504,490 |
14,964,504,490 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,411,603,647 |
44,974,555,870 |
43,764,849,336 |
43,491,244,648 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,851,883,051,043 |
2,790,048,554,416 |
2,737,154,622,668 |
2,688,091,589,353 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
855,140,067,616 |
819,560,133,397 |
792,438,384,417 |
769,633,598,412 |
|
- Nguyên giá |
2,210,567,844,938 |
2,207,326,118,269 |
2,212,347,640,159 |
2,198,607,797,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,355,427,777,322 |
-1,387,765,984,872 |
-1,419,909,255,742 |
-1,428,974,199,542 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,996,742,983,427 |
1,970,488,421,019 |
1,944,716,238,251 |
1,918,457,990,941 |
|
- Nguyên giá |
2,339,122,327,086 |
2,339,122,327,085 |
2,339,639,327,085 |
2,339,639,327,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-342,379,343,659 |
-368,633,906,066 |
-394,923,088,834 |
-421,181,336,144 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,985,684,578 |
4,937,589,295 |
4,889,494,012 |
4,841,398,729 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,811,373,151 |
-6,859,468,434 |
-6,907,563,717 |
-6,955,659,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,050,692,773 |
30,304,009,794 |
25,611,338,261 |
67,193,956,023 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,050,692,773 |
30,304,009,794 |
25,611,338,261 |
67,193,956,023 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,716,017,179,609 |
3,770,079,796,353 |
3,694,791,683,112 |
3,720,028,248,078 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,675,368,012,135 |
3,729,430,628,879 |
3,654,142,515,638 |
3,679,379,080,604 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
21,370,000,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,370,000,000 |
|
21,370,000,000 |
21,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
363,381,781,494 |
359,113,353,152 |
345,421,806,518 |
338,735,627,348 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
89,423,460,701 |
90,220,865,537 |
85,798,140,405 |
81,812,907,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
38,231,822,089 |
40,840,687,085 |
39,246,563,746 |
44,220,315,285 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
235,726,498,704 |
228,051,800,530 |
220,377,102,367 |
212,702,404,200 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,902,607,510,794 |
11,699,397,602,355 |
12,065,283,516,469 |
11,875,504,662,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,754,300,786,270 |
3,495,925,083,313 |
4,231,217,211,317 |
3,946,580,222,174 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,659,954,099,215 |
2,408,641,192,022 |
3,168,932,042,141 |
2,890,121,379,997 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
345,675,255,092 |
215,003,676,762 |
234,936,038,331 |
285,555,244,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,381,533,554 |
37,283,877,285 |
20,311,367,297 |
32,051,292,022 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,563,003,642 |
27,699,479,181 |
85,433,563,528 |
135,409,461,199 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,505,857,811 |
15,763,811,024 |
23,635,644,183 |
33,915,425,283 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
209,018,663,897 |
162,047,951,210 |
187,723,387,748 |
287,135,455,823 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
727,272,727 |
363,636,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
120,882,064,824 |
61,902,597,634 |
404,066,355,153 |
62,135,580,399 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,688,927,293,678 |
1,830,852,498,827 |
2,132,138,423,289 |
1,976,351,121,881 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,502,376,598 |
8,162,376,598 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,498,050,119 |
49,924,923,501 |
79,959,989,885 |
77,204,162,601 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,094,346,687,055 |
1,087,283,891,291 |
1,062,285,169,176 |
1,056,458,842,177 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,709,305,477 |
34,776,296,829 |
29,009,640,649 |
26,706,157,551 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
207,981,971,183 |
208,518,657,007 |
209,089,397,154 |
209,631,980,624 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
793,013,073,543 |
792,567,059,464 |
794,303,878,446 |
790,477,893,671 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
52,642,336,852 |
51,421,877,991 |
29,882,252,927 |
29,642,810,331 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,148,306,724,524 |
8,203,472,519,042 |
7,834,066,305,152 |
7,928,924,440,294 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,148,306,724,524 |
8,203,472,519,042 |
7,834,066,305,152 |
7,928,924,440,294 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,029,360,499,927 |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,909,253,042,536 |
1,910,438,331,072 |
1,584,824,029,012 |
1,691,786,408,569 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,485,604,702 |
11,221,969,950 |
47,369,176,875 |
154,331,556,431 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,840,767,437,834 |
1,899,216,361,122 |
1,537,454,852,137 |
1,537,454,852,138 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,315,078,145,764 |
2,299,176,661,657 |
2,255,384,749,827 |
2,243,280,505,412 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,902,607,510,794 |
11,699,397,602,355 |
12,065,283,516,469 |
11,875,504,662,468 |
|