TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,666,527,948,506 |
16,771,488,836,907 |
21,210,132,483,116 |
22,774,740,911,876 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
416,010,712,077 |
1,263,683,794,350 |
999,127,183,838 |
643,224,785,867 |
|
1. Tiền |
252,494,200,154 |
1,120,390,745,627 |
889,890,633,358 |
459,466,310,135 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
163,516,511,923 |
143,293,048,723 |
109,236,550,480 |
183,758,475,732 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,858,835,335,260 |
1,908,835,335,260 |
1,990,283,177,119 |
1,996,341,879,595 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,490,461,369 |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,123,126,109 |
-6,123,126,109 |
-5,305,222,369 |
-5,305,222,369 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,857,468,000,000 |
52,600,000,000 |
133,229,938,119 |
139,288,640,595 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,449,504,557,796 |
5,442,425,496,403 |
6,675,276,180,948 |
8,643,205,615,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,177,808,777,533 |
998,293,051,406 |
1,384,869,373,085 |
2,640,654,953,423 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,584,273,343,478 |
2,673,238,309,260 |
2,701,142,324,970 |
2,698,508,231,092 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
228,754,176,000 |
259,420,876,000 |
925,080,022,355 |
1,252,314,722,355 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,466,002,241,435 |
1,518,807,240,387 |
1,671,518,441,188 |
2,059,061,689,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,654,566,743,844 |
7,887,244,421,422 |
11,303,332,005,934 |
11,201,163,948,947 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,654,566,743,844 |
7,887,244,421,422 |
11,303,332,005,934 |
11,201,163,948,947 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
287,610,599,529 |
269,299,789,472 |
242,113,935,277 |
290,804,681,642 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
69,235,054,656 |
94,817,799,247 |
78,243,983,591 |
82,505,169,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
142,401,213,570 |
148,355,026,478 |
162,365,406,594 |
184,365,790,675 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,287,623,664 |
26,080,038,983 |
1,449,594,958 |
23,878,770,920 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
70,686,707,639 |
46,924,764 |
54,950,134 |
54,950,134 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,538,102,641,730 |
2,589,095,790,212 |
2,360,660,214,109 |
2,504,666,190,825 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
136,767,184,360 |
160,103,219,520 |
160,904,269,861 |
155,914,028,765 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
140,910,000,000 |
155,073,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
135,767,184,360 |
159,103,219,520 |
19,994,269,861 |
841,028,765 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
253,411,540,049 |
261,344,322,410 |
256,277,089,070 |
254,419,083,771 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
253,273,325,264 |
261,163,362,418 |
256,126,185,538 |
254,296,431,698 |
|
- Nguyên giá |
505,529,143,536 |
523,511,712,901 |
530,008,517,295 |
537,568,095,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,255,818,272 |
-262,348,350,483 |
-273,882,331,757 |
-283,271,663,778 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
138,214,785 |
180,959,992 |
150,903,532 |
122,652,073 |
|
- Nguyên giá |
375,975,500 |
448,175,500 |
448,175,500 |
448,175,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,760,715 |
-267,215,508 |
-297,271,968 |
-325,523,427 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
411,324,066,879 |
423,672,659,713 |
393,841,913,682 |
383,140,173,596 |
|
- Nguyên giá |
476,439,458,160 |
497,226,879,327 |
479,236,688,645 |
479,206,526,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,115,391,281 |
-73,554,219,614 |
-85,394,774,963 |
-96,066,352,484 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
852,108,690,446 |
855,161,147,768 |
869,135,443,205 |
912,070,736,991 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
852,108,690,446 |
855,161,147,768 |
869,135,443,205 |
912,070,736,991 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
860,549,757,770 |
862,283,683,083 |
659,826,097,521 |
774,679,359,156 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
434,937,475,920 |
436,671,401,233 |
234,213,815,671 |
349,067,077,306 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,887,918,150 |
-22,887,918,150 |
-22,887,918,150 |
-22,887,918,150 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,941,402,226 |
26,530,757,718 |
20,675,400,770 |
24,442,808,546 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,941,402,226 |
26,530,757,718 |
20,675,400,770 |
24,442,808,546 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,204,630,590,236 |
19,360,584,627,119 |
23,570,792,697,225 |
25,279,407,102,701 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,714,325,719,523 |
8,930,950,411,096 |
12,940,224,671,663 |
13,911,873,424,095 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,943,158,774,110 |
6,329,425,174,886 |
6,832,685,154,482 |
7,733,514,657,104 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
246,226,783,848 |
117,551,232,713 |
155,402,318,840 |
190,066,967,817 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
302,096,256,782 |
631,222,239,895 |
894,453,239,637 |
1,100,804,123,966 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
127,284,028,603 |
156,854,919,259 |
266,104,316,332 |
225,217,894,499 |
|
4. Phải trả người lao động |
82,288,789 |
129,673,404 |
134,673,404 |
89,673,404 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,565,466,525,501 |
1,649,880,861,716 |
1,076,323,546,039 |
1,467,439,445,471 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,491,899,842 |
11,138,351,642 |
4,327,075,364 |
8,566,252,233 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,463,012,736,725 |
2,637,317,719,823 |
2,882,395,793,060 |
2,774,144,467,699 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,227,635,692,711 |
1,118,467,615,125 |
1,546,681,630,497 |
1,960,323,270,706 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,862,561,309 |
6,862,561,309 |
6,862,561,309 |
6,862,561,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,771,166,945,413 |
2,601,525,236,210 |
6,107,539,517,181 |
6,178,358,766,991 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
927,879,724 |
936,879,724 |
1,074,837,878,371 |
1,194,760,831,265 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,727,926,172 |
4,696,020,116 |
4,664,114,060 |
4,632,208,004 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,482,754,956 |
31,400,359,756 |
31,820,359,756 |
30,531,288,820 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
923,022,539,950 |
1,764,599,849,732 |
4,218,161,587,925 |
4,085,865,356,568 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
806,053,876,649 |
798,940,158,920 |
777,103,609,107 |
861,617,114,372 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,490,304,870,713 |
10,429,634,216,023 |
10,630,568,025,562 |
11,367,533,678,606 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,490,304,870,713 |
10,429,634,216,023 |
10,630,568,025,562 |
11,367,533,678,606 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,697,601,890,000 |
4,697,601,890,000 |
4,697,601,890,000 |
4,697,601,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
59,509,780,000 |
59,509,780,000 |
59,509,780,000 |
59,509,780,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,154,777,819,356 |
4,083,945,657,983 |
4,298,861,533,668 |
4,915,688,347,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,514,186,098 |
30,041,800,081 |
206,407,675,767 |
599,201,196,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,099,263,633,258 |
4,053,903,857,902 |
4,092,453,857,901 |
4,316,487,151,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
951,593,907,534 |
961,755,414,217 |
947,773,348,071 |
1,067,912,186,941 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,204,630,590,236 |
19,360,584,627,119 |
23,570,792,697,225 |
25,279,407,102,701 |
|