MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,193,915,457 2,356,594,546
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,193,915,457 2,356,594,546
4. Giá vốn hàng bán 16,613,734,666 2,221,594,544
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,580,180,791 135,000,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63,876,250 21,022,932 16,105,103
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 62,846,836 83,810,909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,010,351,043 5,144,730,321 4,772,120,655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,633,705,998 -5,051,554,223 -4,839,826,461
12. Thu nhập khác 174,580,000 266,378,618 152,917,028
13. Chi phí khác 409,135,220 3,753,461,712 202,176,253
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -234,555,220 -3,487,083,094 -49,259,225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,399,150,778 -8,538,637,317 -4,889,085,686
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 279,830,156
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,119,320,622 -8,538,637,317 -4,889,085,686
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,119,320,622 -8,538,637,317 -4,889,085,686
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 46 -356
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.