MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 90,316,655,900 106,876,536,166 120,863,611,210 93,568,668,793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,386,364 79,179,238 126,954,761
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 90,314,269,536 106,797,356,928 120,863,611,210 93,441,714,032
4. Giá vốn hàng bán 71,183,658,354 81,858,440,620 132,501,750,118 90,019,136,816
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,130,611,182 24,938,916,308 -11,638,138,908 3,422,577,216
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,052,697,096 798,958,424 2,005,831,917 2,816,532,715
7. Chi phí tài chính 44,595,754 2,306,093,158 499,801,527 824,627,957
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,664,176 144,101,777 259,467,362 805,791,355
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -19,689,353,212 -12,070,114,079
9. Chi phí bán hàng 13,670,686,442 20,235,702,029 21,621,985,436 15,123,454,048
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,913,851,570 1,399,850,533
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,445,825,488 1,796,229,012 -51,443,447,166 -21,779,086,153
12. Thu nhập khác 1,009,662,517 1,670,820,362 769,848,038 777,679,474
13. Chi phí khác 284,950,567 3,848,908,207 3,412,280,360 1,911,983,318
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 724,711,950 -2,178,087,845 -2,642,432,322 -1,134,303,844
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -721,113,538 -381,858,833 -54,085,879,488 -22,913,389,997
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,049,127 17,045,984 16,924,905 16,924,905
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -727,162,665 -398,904,817 -54,102,804,393 -22,930,314,902
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -727,162,665 -398,904,817 -54,102,804,393 -22,930,314,902
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -06 -04 -481 -204
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.