1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
90,316,655,900 |
106,876,536,166 |
120,863,611,210 |
93,568,668,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,386,364 |
79,179,238 |
|
126,954,761 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
90,314,269,536 |
106,797,356,928 |
120,863,611,210 |
93,441,714,032 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,183,658,354 |
81,858,440,620 |
132,501,750,118 |
90,019,136,816 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,130,611,182 |
24,938,916,308 |
-11,638,138,908 |
3,422,577,216 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,052,697,096 |
798,958,424 |
2,005,831,917 |
2,816,532,715 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,595,754 |
2,306,093,158 |
499,801,527 |
824,627,957 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,664,176 |
144,101,777 |
259,467,362 |
805,791,355 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-19,689,353,212 |
-12,070,114,079 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,670,686,442 |
20,235,702,029 |
21,621,985,436 |
15,123,454,048 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,913,851,570 |
1,399,850,533 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,445,825,488 |
1,796,229,012 |
-51,443,447,166 |
-21,779,086,153 |
|
12. Thu nhập khác |
1,009,662,517 |
1,670,820,362 |
769,848,038 |
777,679,474 |
|
13. Chi phí khác |
284,950,567 |
3,848,908,207 |
3,412,280,360 |
1,911,983,318 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
724,711,950 |
-2,178,087,845 |
-2,642,432,322 |
-1,134,303,844 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-721,113,538 |
-381,858,833 |
-54,085,879,488 |
-22,913,389,997 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,049,127 |
17,045,984 |
16,924,905 |
16,924,905 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-727,162,665 |
-398,904,817 |
-54,102,804,393 |
-22,930,314,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-727,162,665 |
-398,904,817 |
-54,102,804,393 |
-22,930,314,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-06 |
-04 |
-481 |
-204 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|