TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
331,230,588,056 |
349,879,506,585 |
331,063,029,821 |
300,826,032,200 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,027,507,677 |
71,878,060,505 |
52,351,126,408 |
120,139,128,350 |
|
1. Tiền |
8,027,507,677 |
12,878,170,168 |
13,850,922,708 |
6,639,128,350 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,000,000,000 |
58,999,890,337 |
38,500,203,700 |
113,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
71,500,000,000 |
180,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
71,500,000,000 |
180,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,111,592,197 |
170,594,840,020 |
127,204,030,985 |
118,571,863,211 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
506,293,786,950 |
488,590,113,586 |
494,656,529,813 |
486,673,070,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
348,218,682,735 |
351,782,221,065 |
313,690,758,645 |
316,452,044,654 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
999,242,500 |
999,242,500 |
999,242,500 |
999,242,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
517,185,142,412 |
516,944,574,822 |
514,689,749,929 |
517,347,858,191 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,198,585,262,400 |
-1,187,721,311,953 |
-1,196,832,249,902 |
-1,202,900,352,876 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,884,885,058 |
105,228,192,341 |
78,281,507,768 |
60,072,433,902 |
|
1. Hàng tồn kho |
151,539,712,949 |
146,688,171,977 |
138,010,288,191 |
106,561,988,901 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,654,827,891 |
-41,459,979,636 |
-59,728,780,423 |
-46,489,554,999 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,206,603,124 |
2,178,413,719 |
1,726,364,660 |
1,862,606,737 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
917,123,525 |
895,050,299 |
1,035,977,945 |
1,418,023,790 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
231,529,874 |
1,273,363,420 |
680,386,715 |
185,236,708 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,949,725 |
10,000,000 |
10,000,000 |
259,346,239 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
312,011,642,543 |
296,764,919,725 |
323,990,515,652 |
327,406,931,277 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,397,065,672 |
2,407,065,672 |
2,199,988,203 |
1,096,346,785 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,397,065,672 |
2,407,065,672 |
2,199,988,203 |
1,096,346,785 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
292,241,970,274 |
278,722,406,600 |
232,817,403,195 |
214,462,380,511 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
291,654,916,146 |
276,028,670,513 |
230,359,265,773 |
211,253,531,322 |
|
- Nguyên giá |
868,614,450,678 |
853,676,810,665 |
830,977,582,813 |
780,746,678,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-576,959,534,532 |
-577,648,140,152 |
-600,618,317,040 |
-569,493,147,440 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
587,054,128 |
2,693,736,087 |
2,458,137,422 |
3,208,849,189 |
|
- Nguyên giá |
1,219,437,980 |
3,414,437,980 |
3,414,437,980 |
4,364,437,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-632,383,852 |
-720,701,893 |
-956,300,558 |
-1,155,588,791 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
326,176,026 |
626,930,163 |
1,430,862,610 |
933,657,355 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
326,176,026 |
626,930,163 |
1,430,862,610 |
933,657,355 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,520,000,000 |
4,520,000,000 |
79,828,000,000 |
101,515,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,750,000,000 |
110,750,000,000 |
134,550,000,000 |
212,265,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-111,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,520,000,000 |
4,520,000,000 |
56,028,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,526,430,571 |
10,488,517,290 |
7,714,261,644 |
9,399,346,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,405,765,137 |
10,384,897,840 |
7,627,567,099 |
9,329,576,986 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
120,665,434 |
103,619,450 |
86,694,545 |
69,769,640 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
643,242,230,599 |
646,644,426,310 |
655,053,545,473 |
628,232,963,477 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,591,220,265 |
116,392,320,793 |
177,404,244,349 |
173,513,977,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
82,888,137,680 |
89,003,882,787 |
152,077,655,573 |
152,619,440,467 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,308,658,947 |
47,076,871,287 |
46,444,491,027 |
31,710,099,522 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,005,455,000 |
7,319,594,775 |
25,455,510,900 |
12,401,565,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
319,742,983 |
1,199,538,622 |
593,112,536 |
727,555,144 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,520,337,701 |
164,341,460 |
147,933,742 |
168,494,909 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,896,498,803 |
28,897,710,296 |
36,573,831,269 |
33,542,459,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
600,963,783 |
1,173,764,380 |
779,324,648 |
1,191,117,649 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,773,358,496 |
1,780,000,000 |
37,498,364,346 |
67,087,483,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,463,121,967 |
1,392,061,967 |
4,585,087,105 |
5,790,664,504 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,703,082,585 |
27,388,438,006 |
25,326,588,776 |
20,894,536,788 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
24,383,007,097 |
22,520,004,022 |
20,903,154,792 |
16,916,102,804 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,320,075,488 |
4,868,433,984 |
4,423,433,984 |
3,978,433,984 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
530,651,010,334 |
530,252,105,517 |
477,649,301,124 |
454,718,986,222 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
530,651,010,334 |
530,252,105,517 |
477,649,301,124 |
454,718,986,222 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,015,850,263,768 |
-1,016,249,168,585 |
-1,068,851,972,978 |
-1,091,782,287,880 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-727,162,665 |
-1,126,067,482 |
-53,728,871,875 |
-76,659,186,777 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,015,123,101,103 |
-1,015,123,101,103 |
-1,015,123,101,103 |
-1,015,123,101,103 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
643,242,230,599 |
646,644,426,310 |
655,053,545,473 |
628,232,963,477 |
|