1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
394,777,214,051 |
861,628,354,681 |
461,388,027,082 |
408,839,808,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
394,777,214,051 |
861,628,354,681 |
461,388,027,082 |
408,839,808,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
375,068,136,739 |
841,910,382,588 |
448,845,776,927 |
403,634,611,023 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,709,077,312 |
19,717,972,093 |
12,542,250,155 |
5,205,197,289 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
532,429,063 |
19,016,046,753 |
7,546,248,456 |
14,945,659,503 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,596,375,710 |
23,295,565,902 |
-1,783,269,684 |
10,349,466,532 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,596,375,710 |
22,754,869,341 |
-1,472,243,933 |
9,725,175,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,445,608,448 |
4,444,335,946 |
1,334,370,770 |
1,655,044,846 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,446,106,696 |
9,465,513,354 |
7,048,959,713 |
6,737,147,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
753,415,521 |
1,528,603,644 |
13,488,437,812 |
1,409,197,990 |
|
12. Thu nhập khác |
137,491,965 |
2,270,863,965 |
290,224,031 |
|
|
13. Chi phí khác |
93,001 |
131,086,708 |
2,497,185,317 |
245,023,684 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,398,964 |
2,139,777,257 |
-2,206,961,286 |
-245,023,684 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
890,814,485 |
3,668,380,901 |
11,281,476,526 |
1,164,174,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
451,234,009 |
1,160,407,381 |
12,242,867,520 |
764,170,150 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-29,075,560 |
21,179,500 |
20,266,260 |
47,401,950 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
468,656,036 |
2,486,794,020 |
-981,657,254 |
352,602,206 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
468,656,036 |
2,486,794,020 |
-981,657,254 |
352,602,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
29 |
154 |
-39 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
29 |
154 |
-39 |
14 |
|