TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
920,900,844,475 |
989,105,230,007 |
1,066,343,721,699 |
1,131,842,432,199 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
100,861,941,387 |
64,007,528,760 |
66,126,523,828 |
46,451,074,097 |
|
1. Tiền |
20,861,941,387 |
26,507,528,760 |
27,226,523,828 |
27,451,074,097 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
37,500,000,000 |
38,900,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,780,000,000 |
2,869,203,726 |
19,028,819,726 |
2,780,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,780,000,000 |
2,869,203,726 |
19,028,819,726 |
2,780,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
604,929,202,024 |
840,821,969,454 |
873,325,528,807 |
917,141,517,011 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
335,732,902,082 |
432,673,768,089 |
440,977,096,881 |
353,095,746,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,023,991,012 |
54,792,842,809 |
53,367,700,400 |
24,816,751,178 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
208,643,000,000 |
329,163,000,000 |
349,149,000,000 |
501,045,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,864,052,708 |
42,527,102,334 |
48,194,125,304 |
56,546,413,305 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,334,743,778 |
-18,334,743,778 |
-18,362,393,778 |
-18,362,393,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
210,000,174,499 |
78,973,180,562 |
99,767,123,512 |
142,026,506,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
210,000,174,499 |
78,973,180,562 |
99,767,123,512 |
142,026,506,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,329,526,565 |
2,433,347,505 |
8,095,725,826 |
23,443,334,163 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
124,128,380 |
353,489,463 |
3,151,253,541 |
12,652,230,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,198,138,984 |
2,072,598,841 |
4,935,213,084 |
10,222,247,391 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,259,201 |
7,259,201 |
9,259,201 |
568,856,056 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,284,511,443 |
214,813,500,690 |
245,174,658,145 |
391,790,984,179 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,395,894,128 |
11,541,614,310 |
17,666,443,240 |
18,518,245,553 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,180,584,281 |
10,326,304,463 |
16,451,133,393 |
17,302,935,706 |
|
- Nguyên giá |
28,321,462,450 |
29,385,500,450 |
36,583,157,033 |
38,451,833,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,140,878,169 |
-19,059,195,987 |
-20,132,023,640 |
-21,148,897,727 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Nguyên giá |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,140,099,614 |
19,941,770,759 |
13,140,099,614 |
13,140,099,614 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,140,099,614 |
19,941,770,759 |
13,140,099,614 |
13,140,099,614 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,667,530,000 |
177,247,530,000 |
208,294,490,623 |
354,421,895,007 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
104,000,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,315,000,000 |
7,020,000,000 |
8,070,000,000 |
8,070,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,332,530,000 |
65,627,530,000 |
200,332,530,000 |
347,332,530,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-708,039,377 |
-1,580,634,993 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,020,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,463,334,426 |
5,464,932,346 |
5,455,971,393 |
5,093,090,730 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,375,275,826 |
5,397,140,006 |
5,438,513,143 |
5,052,051,360 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
88,058,600 |
67,792,340 |
17,458,250 |
41,039,370 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,025,185,355,918 |
1,203,918,730,697 |
1,311,518,379,844 |
1,523,633,416,378 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
848,262,192,836 |
933,993,224,869 |
1,049,044,321,460 |
1,257,047,634,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
848,222,210,336 |
933,953,242,369 |
1,049,004,338,960 |
1,257,007,652,108 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
266,012,564,795 |
336,672,718,814 |
378,734,163,919 |
293,762,333,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,793,387,381 |
57,850,645,856 |
37,527,702,945 |
68,421,005,808 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,004,341,224 |
16,814,181,602 |
11,418,075,301 |
7,583,085,107 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,662,873,090 |
1,872,858,181 |
1,351,330,269 |
1,348,063,763 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,274,711,190 |
2,498,312,321 |
1,973,933,502 |
4,246,848,300 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,483,484,113 |
5,944,939,906 |
4,766,691,545 |
5,521,967,454 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
529,592,849,303 |
511,695,586,449 |
612,628,442,239 |
875,371,649,213 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
397,999,240 |
603,999,240 |
603,999,240 |
752,699,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
176,923,163,082 |
269,925,505,828 |
262,474,058,384 |
266,585,781,770 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
176,923,163,082 |
269,925,505,828 |
262,474,058,384 |
266,585,781,770 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
162,000,000,000 |
257,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
252,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,994,984,955 |
1,997,327,701 |
-1,454,119,743 |
2,657,603,643 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,662,040,743 |
316,944,212 |
-236,160,221 |
1,162,414,533 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,332,944,212 |
1,680,383,489 |
-1,217,959,522 |
1,495,189,110 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,025,185,355,918 |
1,203,918,730,697 |
1,311,518,379,844 |
1,523,633,416,378 |
|