MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,241,261,972 91,297,412,943 76,142,453,139 36,407,810,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,241,261,972 91,297,412,943 76,142,453,139 36,407,810,032
4. Giá vốn hàng bán 22,232,036,439 29,514,966,991 36,029,638,899 18,641,313,324
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,009,225,533 61,782,445,952 40,112,814,240 17,766,496,708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,488,149 32,205,695 121,455,197 96,766,204
7. Chi phí tài chính 646,799,799 372,847,293 337,829,651 482,533,702
- Trong đó: Chi phí lãi vay 646,799,799 372,847,293 337,829,651 482,533,702
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,969,719,142 2,844,269,707 4,092,387,240 2,908,739,632
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,438,194,741 58,597,534,647 35,804,052,546 14,471,989,578
12. Thu nhập khác 656 1,004 2,154 1,510
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 656 1,004 2,154 1,510
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,438,195,397 58,597,535,651 35,804,054,700 14,471,991,088
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,503,437,360 11,735,950,351 8,044,147,255 2,051,868,104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,934,758,037 46,861,585,300 27,759,907,445 12,420,122,984
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,934,758,037 46,861,585,300 27,759,907,445 12,420,122,984
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 576 1,041 617 276
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.