1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,542,184,470 |
58,241,261,972 |
91,297,412,943 |
76,142,453,139 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,542,184,470 |
58,241,261,972 |
91,297,412,943 |
76,142,453,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,614,231,307 |
22,232,036,439 |
29,514,966,991 |
36,029,638,899 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,927,953,163 |
36,009,225,533 |
61,782,445,952 |
40,112,814,240 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,250,138 |
45,488,149 |
32,205,695 |
121,455,197 |
|
7. Chi phí tài chính |
762,795,059 |
646,799,799 |
372,847,293 |
337,829,651 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
762,795,059 |
646,799,799 |
372,847,293 |
337,829,651 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,705,120,380 |
2,969,719,142 |
2,844,269,707 |
4,092,387,240 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,483,287,862 |
32,438,194,741 |
58,597,534,647 |
35,804,052,546 |
|
12. Thu nhập khác |
1,585 |
656 |
1,004 |
2,154 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,585 |
656 |
1,004 |
2,154 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,483,289,447 |
32,438,195,397 |
58,597,535,651 |
35,804,054,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,111,502,348 |
6,503,437,360 |
11,735,950,351 |
8,044,147,255 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,371,787,099 |
25,934,758,037 |
46,861,585,300 |
27,759,907,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,371,787,099 |
25,934,758,037 |
46,861,585,300 |
27,759,907,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
275 |
576 |
1,041 |
617 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|