1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,397,598,065 |
273,236,856,515 |
238,229,142,214 |
179,551,982,579 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
261,397,598,065 |
273,236,856,515 |
238,229,142,214 |
179,551,982,579 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,642,497,486 |
122,400,231,642 |
97,549,140,680 |
94,120,998,803 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
129,755,100,579 |
150,836,624,873 |
140,680,001,534 |
85,430,983,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
300,022,109 |
318,241,535 |
29,220,143 |
138,352,794 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,645,225,683 |
24,843,575,885 |
19,397,011,842 |
12,415,499,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,600,694,018 |
24,843,575,885 |
19,397,011,842 |
12,415,499,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,327,734,988 |
14,347,666,933 |
12,753,685,567 |
12,618,832,748 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
88,082,162,017 |
111,963,623,590 |
108,558,524,268 |
60,535,004,775 |
|
12. Thu nhập khác |
11,507,155 |
10,007,258 |
1,403,409,160 |
21,806,413 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,507,155 |
10,007,258 |
1,403,409,160 |
21,806,413 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
88,093,669,172 |
111,973,630,848 |
109,961,933,428 |
60,556,811,188 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,997,960,539 |
17,574,323,532 |
20,486,397,765 |
8,530,377,503 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
74,095,708,633 |
94,399,307,316 |
89,475,535,663 |
52,026,433,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
74,095,708,633 |
94,399,307,316 |
89,475,535,663 |
52,026,433,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,555 |
2,098 |
1,988 |
1,156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|