MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 74,266,266,861 78,670,507,934 56,006,751,155 64,447,786,544
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,181,839 1,154,978 20,636,057
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 74,245,085,022 78,670,507,934 56,005,596,177 64,427,150,487
4. Giá vốn hàng bán 26,856,014,729 33,050,890,475 27,738,482,420 25,082,294,402
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,389,070,293 45,619,617,459 28,267,113,757 39,344,856,085
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,784,679,044 27,062,689,230 34,065,350,096 1,337,294,506,090
7. Chi phí tài chính 27,657,528,063 35,266,426,925 40,453,294,294 116,628,789,072
- Trong đó: Chi phí lãi vay 27,330,446,536 33,925,883,674 40,117,104,388 63,815,981,643
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 64,678,919,426 -3,535,463,787 97,720,624,272 110,407,364,616
9. Chi phí bán hàng 2,117,863,784 2,372,014,337 2,361,624,296 2,088,793,423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,671,291,760 8,317,517,223 9,997,002,984 11,652,702,682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 124,405,985,156 23,190,884,417 107,241,166,551 1,356,676,441,614
12. Thu nhập khác 83,373,932 21,975,914,006 132,518,002 128,738,172
13. Chi phí khác 220,597,586 6,535,390,363 1,124,242,621 1,027,887,322
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -137,223,654 15,440,523,643 -991,724,619 -899,149,150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 124,268,761,502 38,631,408,060 106,249,441,932 1,355,777,292,464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,279,532,158 1,245,313,174 2,211,292,874 199,463,361,110
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,715,523,836 515,954,451 -208,281,653 -2,240,491,444
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 129,704,753,180 36,870,140,435 104,246,430,711 1,158,554,422,798
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 115,725,824,392 31,897,154,926 94,182,315,290 1,148,803,485,934
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,978,928,788 4,972,985,509 10,064,115,421 9,750,936,864
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,325 305 1,079 13,160
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.