1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,266,266,861 |
78,670,507,934 |
56,006,751,155 |
64,447,786,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,181,839 |
|
1,154,978 |
20,636,057 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,245,085,022 |
78,670,507,934 |
56,005,596,177 |
64,427,150,487 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,856,014,729 |
33,050,890,475 |
27,738,482,420 |
25,082,294,402 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,389,070,293 |
45,619,617,459 |
28,267,113,757 |
39,344,856,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,784,679,044 |
27,062,689,230 |
34,065,350,096 |
1,337,294,506,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,657,528,063 |
35,266,426,925 |
40,453,294,294 |
116,628,789,072 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,330,446,536 |
33,925,883,674 |
40,117,104,388 |
63,815,981,643 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
64,678,919,426 |
-3,535,463,787 |
97,720,624,272 |
110,407,364,616 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,117,863,784 |
2,372,014,337 |
2,361,624,296 |
2,088,793,423 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,671,291,760 |
8,317,517,223 |
9,997,002,984 |
11,652,702,682 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,405,985,156 |
23,190,884,417 |
107,241,166,551 |
1,356,676,441,614 |
|
12. Thu nhập khác |
83,373,932 |
21,975,914,006 |
132,518,002 |
128,738,172 |
|
13. Chi phí khác |
220,597,586 |
6,535,390,363 |
1,124,242,621 |
1,027,887,322 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-137,223,654 |
15,440,523,643 |
-991,724,619 |
-899,149,150 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
124,268,761,502 |
38,631,408,060 |
106,249,441,932 |
1,355,777,292,464 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,279,532,158 |
1,245,313,174 |
2,211,292,874 |
199,463,361,110 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,715,523,836 |
515,954,451 |
-208,281,653 |
-2,240,491,444 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
129,704,753,180 |
36,870,140,435 |
104,246,430,711 |
1,158,554,422,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
115,725,824,392 |
31,897,154,926 |
94,182,315,290 |
1,148,803,485,934 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,978,928,788 |
4,972,985,509 |
10,064,115,421 |
9,750,936,864 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,325 |
305 |
1,079 |
13,160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|