1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,785,568,927 |
61,530,660,577 |
32,972,002,235 |
74,266,266,861 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
8,116,359 |
-8,116,359 |
21,181,839 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,785,568,927 |
61,522,544,218 |
32,980,118,594 |
74,245,085,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,109,543,910 |
65,735,642,451 |
21,103,337,958 |
26,856,014,729 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,676,025,017 |
-4,213,098,233 |
11,876,780,636 |
47,389,070,293 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,578,960,556 |
20,358,954,190 |
21,922,705,883 |
48,784,679,044 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,574,108,063 |
21,582,251,932 |
16,245,813,997 |
27,657,528,063 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,188,694,472 |
17,309,096,194 |
18,627,368,403 |
27,330,446,536 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
39,359,382,875 |
15,605,130,747 |
30,912,907,050 |
64,678,919,426 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,616,590,798 |
2,370,080,015 |
2,159,003,142 |
2,117,863,784 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,660,557,538 |
5,387,828,221 |
6,180,917,705 |
6,671,291,760 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,763,112,049 |
2,410,826,536 |
40,126,658,725 |
124,405,985,156 |
|
12. Thu nhập khác |
-806,502,732 |
120,121,184 |
256,741,588 |
83,373,932 |
|
13. Chi phí khác |
2,552,854,390 |
424,632,471 |
197,193,280 |
220,597,586 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,359,357,122 |
-304,511,287 |
59,548,308 |
-137,223,654 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,403,754,927 |
2,106,315,249 |
40,186,207,033 |
124,268,761,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
95,912,371 |
|
312,966,405 |
2,279,532,158 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
352,630,049 |
622,820,467 |
698,551,901 |
-7,715,523,836 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,955,212,507 |
1,483,494,782 |
39,174,688,727 |
129,704,753,180 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,222,043,254 |
3,106,093,996 |
36,484,521,267 |
115,725,824,392 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,733,169,253 |
-1,622,599,214 |
2,690,167,460 |
13,978,928,788 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
243 |
|
418 |
1,325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|