MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,112,452,117,948 4,173,746,186,437 3,728,363,743,992 3,344,416,441,301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,645,711,047 20,563,361,243 52,394,507,915 47,617,509,961
1. Tiền 40,640,018,582 20,063,361,243 50,394,507,915 20,617,509,961
2. Các khoản tương đương tiền 3,005,692,465 500,000,000 2,000,000,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,016,637,658 1,279,592,782,580 979,866,928,960
1. Chứng khoán kinh doanh 1,016,637,658 1,279,592,782,580 979,866,928,960
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,055,784,653,015 4,141,497,337,996 2,384,901,733,740 2,297,970,158,626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,842,488,128 35,194,469,107 36,060,635,332 24,231,229,999
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,600,487,912 26,428,686,780 25,028,943,107 24,917,816,697
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,744,791,223,156 3,810,076,223,156 2,104,434,723,156 2,125,927,474,398
6. Phải thu ngắn hạn khác 264,683,977,831 274,942,096,306 224,488,561,657 128,015,227,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,279,944,395 -5,290,557,736 -5,257,549,895 -5,268,010,695
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 146,420,383 146,420,383 146,420,383 146,420,383
IV. Hàng tồn kho 6,982,892,680 7,819,258,715 7,991,559,046 13,845,437,144
1. Hàng tồn kho 7,183,107,980 8,019,474,015 8,112,680,018 13,961,897,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -200,215,300 -200,215,300 -121,120,972 -116,459,916
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,022,223,548 3,866,228,483 3,483,160,711 5,116,406,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 627,265,884 603,307,627 267,487,958 759,057,571
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,913,639,081 3,061,836,079 3,208,175,549 3,390,569,507
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,481,318,583 201,084,777 7,497,204 966,779,532
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,328,047,488,957 5,243,898,196,927 5,610,430,128,622 5,516,063,336,761
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,587,387,000 16,587,387,000 17,372,379,159 17,402,387,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,587,387,000 16,587,387,000 17,402,387,000 17,402,387,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -30,007,841
II.Tài sản cố định 750,432,389,560 739,282,191,066 740,114,570,293 730,052,662,607
1. Tài sản cố định hữu hình 738,914,790,844 725,575,426,768 714,135,980,043 701,042,378,522
- Nguyên giá 1,180,022,526,358 1,180,052,708,176 1,181,993,944,380 1,182,441,108,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -441,107,735,514 -454,477,281,408 -467,857,964,337 -481,398,729,494
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,517,598,716 13,706,764,298 25,978,590,250 29,010,284,085
- Nguyên giá 16,307,258,230 19,385,846,871 32,717,101,871 37,621,101,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,789,659,514 -5,679,082,573 -6,738,511,621 -8,610,817,786
III. Bất động sản đầu tư 12,069,786,278 12,015,197,603 11,960,608,928 11,906,020,253
- Nguyên giá 17,403,806,849 17,403,806,849 17,403,806,849 17,403,806,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,334,020,571 -5,388,609,246 -5,443,197,921 -5,497,786,596
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,792,720,684 52,051,199,514 53,025,223,187 56,510,373,503
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,792,720,684 52,051,199,514 53,025,223,187 56,510,373,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,266,045,376,802 4,189,695,391,685 4,555,961,510,727 4,402,623,505,636
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,545,296,832,730 3,693,532,355,412 3,810,171,434,376 3,869,806,592,499
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 722,151,011,200 722,151,011,200 942,151,011,200 941,791,011,220
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,402,467,128 -225,987,974,927 -196,360,934,849 -408,974,098,083
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 237,119,828,633 234,266,830,059 231,995,836,328 297,568,387,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 170,465,333,322 169,489,353,156 169,095,377,832 167,922,881,698
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,670,375,851 17,659,800,185 17,649,224,519 86,100,211,610
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 48,984,119,460 47,117,676,718 45,251,233,977 43,545,294,454
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,440,499,606,905 9,417,644,383,364 9,338,793,872,614 8,860,479,778,062
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,561,624,493,653 5,544,400,197,035 5,334,134,757,651 4,960,274,974,849
I. Nợ ngắn hạn 1,030,835,960,665 1,017,518,644,369 815,154,924,294 842,895,368,641
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,491,029,093 5,225,604,713 6,244,662,109 5,289,591,798
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 395,837,741 255,167,345 753,814,069 259,866,312
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,187,558,020 12,438,175,655 15,037,867,901 13,828,442,060
4. Phải trả người lao động 1,764,895,227 1,920,793,588 1,985,129,858 2,128,561,209
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 174,491,064,463 253,747,145,104 538,716,288,546 170,827,747,053
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,266,862,407 1,342,569,607 2,196,628,602 995,115,071
9. Phải trả ngắn hạn khác 84,748,423,281 83,724,596,076 87,343,637,695 87,674,915,964
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 712,964,813,670 613,065,032,849 117,184,775,130 517,348,571,677
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 173,326,993 76,685,436 41,896,388 116,775,168
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,352,149,770 45,722,873,996 45,650,223,996 44,425,782,329
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,530,788,532,988 4,526,881,552,666 4,518,979,833,357 4,117,379,606,208
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 567,000,000 617,000,000 1,417,000,000 1,300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,482,273,568,561 4,478,832,828,832 4,470,699,735,457 4,068,868,889,184
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 47,947,964,427 47,431,723,834 46,863,097,900 47,210,717,024
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,878,875,113,252 3,873,244,186,329 4,004,659,114,963 3,900,204,803,213
I. Vốn chủ sở hữu 3,878,875,113,252 3,873,244,186,329 4,004,659,114,963 3,900,204,803,213
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,781,964,960,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,781,964,960,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000 2,138,357,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,994,294,886
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,455,145,438 30,035,757,208 30,035,757,208 31,722,155,934
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,910,291,621 60,071,515,825 60,071,515,825 63,444,313,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 587,398,219 587,398,219 587,398,219 587,398,219
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,550,364,794,570 1,206,441,313,595 1,338,246,784,189 1,241,423,448,649
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 186,174,370,114 155,786,881,774 285,452,325,584 1,135,001,869,322
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,364,190,424,456 1,050,654,431,821 1,052,794,458,605 106,421,579,327
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 387,598,228,518 437,750,451,482 437,359,909,522 424,669,737,058
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,440,499,606,905 9,417,644,383,364 9,338,793,872,614 8,860,479,778,062
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.