MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 345,418,803,720 394,506,761,030 445,906,300,316 439,480,105,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,238,694,545 64,105,783,611 62,429,961,190 11,697,645,738
1. Tiền 15,738,694,545 28,105,783,611 25,429,961,190 10,697,645,738
2. Các khoản tương đương tiền 56,500,000,000 36,000,000,000 37,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,000,000,000 9,000,000,000 30,000,000,000 55,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 9,000,000,000 30,000,000,000 55,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,333,007,831 204,073,627,433 258,801,624,301 229,467,883,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117,112,223,147 188,828,138,643 251,949,854,643 196,908,165,896
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,098,914,579 14,721,242,020 6,362,569,527 32,013,478,152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,121,870,105 524,246,770 489,200,131 546,239,069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,657,279,899 115,912,388,634 93,821,049,827 140,753,041,769
1. Hàng tồn kho 135,657,279,899 115,912,388,634 93,821,049,827 140,753,041,769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,189,821,445 1,414,961,352 853,664,998 2,561,534,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,026,219,030 1,414,961,352 853,664,998 585,268,729
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,163,602,415 1,976,265,987
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 349,455,732,715 360,024,034,686 356,646,588,796 347,416,181,012
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 253,305,990,207 280,538,606,876 257,905,221,823 232,193,575,358
1. Tài sản cố định hữu hình 253,305,990,207 280,538,606,876 257,905,221,823 232,193,575,358
- Nguyên giá 790,018,313,882 841,238,142,894 843,307,962,823 844,129,762,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -536,712,323,675 -560,699,536,018 -585,402,741,000 -611,936,187,465
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,887,779,145 78,494,568,407 88,165,900,146 104,248,437,793
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,887,779,145 78,494,568,407 88,165,900,146 104,248,437,793
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,261,963,363 990,859,403 575,466,827 974,167,861
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,261,963,363 990,859,403 575,466,827 974,167,861
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 694,874,536,435 754,530,795,716 802,552,889,112 786,896,286,352
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 215,943,893,514 252,182,901,442 283,850,128,385 248,546,613,320
I. Nợ ngắn hạn 215,943,893,514 251,982,901,442 283,650,128,385 245,505,046,511
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,004,233,632 100,104,900,223 98,443,023,951 89,732,928,174
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 433,571,784 313,744,120 429,446,795 450,706,120
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,511,321,574 20,477,978,133 14,675,388,955 14,450,804,089
4. Phải trả người lao động 34,044,694,124 48,799,529,381 55,839,382,186 42,724,594,802
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 98,330,489 69,238,172 515,727,369 1,170,310,109
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,910,654,902 10,295,662,213 6,876,542,181 6,539,933,212
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,385,786,036 54,382,548,227 89,341,765,975 73,030,812,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,555,300,973 17,539,300,973 17,528,850,973 17,404,957,505
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 200,000,000 200,000,000 3,041,566,809
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,841,566,809
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 478,930,642,921 502,347,894,274 518,702,760,727 538,349,673,032
I. Vốn chủ sở hữu 478,930,642,921 502,347,894,274 518,702,760,727 538,349,673,032
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -420,000,000 -420,000,000 -440,000,000 -440,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 273,960,655,197 272,517,291,459 272,517,291,459 272,635,897,991
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,389,987,724 50,350,602,815 66,625,469,268 86,153,775,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,389,987,724 50,350,602,815 66,625,469,268 25,050,772,410
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,103,002,631
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 694,874,536,435 754,530,795,716 802,552,889,112 786,896,286,352
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.