1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
298,345,202,000 |
299,428,110,585 |
510,949,662,647 |
301,696,213,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,643,510,085 |
9,409,855,340 |
23,934,966,862 |
5,259,189,052 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
288,701,691,915 |
290,018,255,245 |
487,014,695,785 |
296,437,024,936 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
181,637,325,844 |
175,883,784,300 |
288,524,222,538 |
172,500,002,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
107,064,366,071 |
114,134,470,945 |
198,490,473,247 |
123,937,022,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,544,085,419 |
6,069,818,321 |
1,472,533,682 |
1,136,667,856 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,381,213,064 |
4,616,589,994 |
7,114,508,247 |
5,032,625,135 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
782,803,622 |
1,760,476,553 |
1,893,932,549 |
1,006,738,791 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,071,522,923 |
44,621,057,480 |
82,994,113,935 |
49,541,457,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,542,561,227 |
14,088,068,358 |
22,149,775,493 |
17,805,646,126 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,613,154,276 |
56,878,573,434 |
87,704,609,254 |
52,693,961,447 |
|
12. Thu nhập khác |
2,716,683,516 |
57,797,628 |
435,539,721 |
3,571,513,621 |
|
13. Chi phí khác |
31,169,304 |
302,340,891 |
24,273,318 |
1,085,825,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,685,514,212 |
-244,543,263 |
411,266,403 |
2,485,688,021 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,298,668,488 |
56,634,030,171 |
88,115,875,657 |
55,179,649,468 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,987,272,793 |
5,741,128,783 |
17,737,504,941 |
13,324,154,922 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
47,311,395,695 |
50,892,901,388 |
70,378,370,716 |
41,855,494,546 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,311,395,695 |
50,892,901,388 |
70,378,370,716 |
41,855,494,546 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
843 |
622 |
931 |
615 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|