MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 969,237,458,812 981,975,300,723 1,076,530,910,463 1,120,034,885,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,019,946,995 85,268,705,365 231,417,096,746 192,194,835,779
1. Tiền 71,843,839,050 84,092,597,420 201,417,096,746 112,157,383,520
2. Các khoản tương đương tiền 1,176,107,945 1,176,107,945 30,000,000,000 80,037,452,259
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,699,159,260 63,607,855,260 63,617,333,342 104,996,933,342
1. Chứng khoán kinh doanh 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160 6,476,068,160
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,116,908,900 -3,208,212,900 -3,208,212,900 -3,128,612,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,340,000,000 60,340,000,000 60,349,478,082 101,649,478,082
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 392,157,179,702 398,091,289,641 357,540,244,086 365,914,109,324
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 314,243,501,946 334,633,890,776 275,871,280,559 277,633,746,117
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,436,763,823 41,593,541,046 48,617,364,162 54,463,804,954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 600,000,000 1,808,451,531 3,713,528,753 2,022,465,864
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,966,135,219 36,701,624,219 44,748,114,296 46,755,511,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,089,221,286 -16,646,217,931 -15,410,043,684 -14,961,419,188
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 436,689,146,946 424,237,469,275 418,195,697,176 454,201,247,683
1. Hàng tồn kho 443,656,804,284 427,676,097,124 421,634,325,025 456,156,650,314
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,967,657,338 -3,438,627,849 -3,438,627,849 -1,955,402,631
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,672,025,909 10,769,981,182 5,760,539,113 2,727,759,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,266,331,542 2,031,006,594 1,297,491,952 661,068,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,405,694,367 8,738,974,588 4,463,047,161 2,066,690,624
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,102,960,669,658 1,114,479,966,147 1,107,980,403,068 1,108,803,830,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,550,913,410 50,244,740 50,244,740 50,244,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,500,668,670
6. Phải thu dài hạn khác 50,244,740 50,244,740 50,244,740 50,244,740
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 460,317,154,776 503,263,217,067 529,740,594,325 535,392,740,069
1. Tài sản cố định hữu hình 388,471,239,581 426,699,912,381 455,141,486,146 461,079,628,469
- Nguyên giá 792,549,822,545 840,760,619,608 882,633,822,666 895,524,733,286
- Giá trị hao mòn lũy kế -404,078,582,964 -414,060,707,227 -427,492,336,520 -434,445,104,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,845,915,195 76,563,304,686 74,599,108,179 74,313,111,600
- Nguyên giá 95,153,416,886 100,218,809,059 98,621,049,019 98,719,023,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,307,501,691 -23,655,504,373 -24,021,940,840 -24,405,911,419
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 551,214,084,563 522,446,935,889 492,235,671,118 489,670,351,850
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 551,214,084,563 522,446,935,889 492,235,671,118 489,670,351,850
V. Đầu tư tài chính dài hạn 51,674,426,850 51,668,587,700 51,668,587,700 51,673,136,350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700 50,621,446,700
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000 1,326,668,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -273,687,850 -279,527,000 -279,527,000 -274,978,350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,204,090,059 37,050,980,751 34,285,305,185 32,017,357,212
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,204,090,059 37,050,980,751 34,285,305,185 32,017,357,212
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,072,198,128,470 2,096,455,266,870 2,184,511,313,531 2,228,838,715,648
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 439,609,437,693 365,969,098,434 412,169,650,549 532,343,531,771
I. Nợ ngắn hạn 418,510,655,363 346,932,038,104 208,192,590,219 437,637,392,909
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,716,322,823 59,703,520,754 40,633,373,055 87,010,495,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,164,050,042 27,361,129,848 25,589,170,976 26,200,329,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,293,297,619 15,748,532,937 12,158,965,506 15,324,168,661
4. Phải trả người lao động 2,219,882,397 40,462,406,145 18,374,159,239 20,783,302,286
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,173,637,535 52,281,719,270 28,775,288,280 39,263,230,607
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,518,404,905 12,781,297,190 13,101,923,672
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,786,440,527 6,908,927,444 5,533,622,739 105,188,796,304
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,512,066,450 130,927,621,224 59,647,066,183 107,581,884,350
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,126,553,065 13,538,180,482 4,699,647,051 23,183,261,954
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,098,782,330 19,037,060,330 203,977,060,330 94,706,138,862
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 184,940,000,000 92,356,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 21,098,782,330 19,037,060,330 19,037,060,330 2,350,138,862
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,632,588,690,777 1,730,486,168,436 1,772,341,662,982 1,696,495,183,877
I. Vốn chủ sở hữu 1,632,588,690,777 1,730,486,168,436 1,772,341,662,982 1,696,495,183,877
1. Vốn góp của chủ sở hữu 642,360,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 642,360,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000 667,053,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 502,472,349,354 507,368,247,904 507,368,247,904 507,368,247,904
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142 2,420,789,142
5. Cổ phiếu quỹ -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000 -358,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 350,835,064,984 348,765,273,377 344,023,562,727 423,674,432,992
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 134,858,387,297 205,236,758,013 251,833,963,209 96,336,613,839
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 134,443,479,944 204,821,850,660 46,597,205,196 95,921,706,486
- LNST chưa phân phối kỳ này 414,907,353 414,907,353 205,236,758,013 414,907,353
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,072,198,128,470 2,096,455,266,870 2,184,511,313,531 2,228,838,715,648
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.