TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
309,745,792,287 |
297,517,485,649 |
261,402,477,395 |
287,509,378,713 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
155,946,426,744 |
149,945,219,653 |
147,227,635,195 |
149,389,665,290 |
|
1. Tiền |
80,446,426,744 |
74,445,219,653 |
81,727,635,195 |
99,889,665,290 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,500,000,000 |
75,500,000,000 |
65,500,000,000 |
49,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
11,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
11,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,507,112,203 |
146,858,630,801 |
113,054,467,595 |
125,810,072,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
143,320,526,972 |
133,858,775,637 |
99,734,885,156 |
111,927,703,435 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
128,205,925 |
196,656,600 |
|
373,032,061 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,069,899,034 |
13,936,316,990 |
14,423,988,179 |
14,613,742,276 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,011,519,728 |
-1,133,118,426 |
-1,104,405,740 |
-1,104,405,740 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,292,253,340 |
713,635,195 |
1,120,374,605 |
809,641,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
449,537,796 |
713,635,195 |
1,120,374,605 |
809,641,391 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
842,715,544 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,203,734,880,227 |
1,188,387,759,753 |
1,178,086,014,180 |
1,157,600,916,509 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
630,000,000 |
630,000,000 |
630,000,000 |
630,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
630,000,000 |
630,000,000 |
630,000,000 |
630,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
760,368,193,462 |
746,355,358,756 |
774,163,512,636 |
758,698,074,212 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
759,731,381,475 |
745,831,697,487 |
773,742,495,137 |
758,385,564,373 |
|
- Nguyên giá |
1,122,356,581,985 |
1,123,250,157,945 |
1,167,043,705,402 |
1,167,118,531,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-362,625,200,510 |
-377,418,460,458 |
-393,301,210,265 |
-408,732,967,439 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
636,811,987 |
523,661,269 |
421,017,499 |
312,509,839 |
|
- Nguyên giá |
1,729,271,400 |
1,729,271,400 |
1,729,271,400 |
1,729,271,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,092,459,413 |
-1,205,610,131 |
-1,308,253,901 |
-1,416,761,561 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
55,746,911,559 |
57,061,185,195 |
20,101,850,936 |
20,338,244,286 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,746,911,559 |
57,061,185,195 |
20,101,850,936 |
20,338,244,286 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
7,238,210,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
379,751,565,206 |
377,103,005,802 |
375,952,440,608 |
370,696,388,011 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
379,495,448,051 |
376,846,888,647 |
375,702,990,276 |
370,446,937,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
256,117,155 |
256,117,155 |
249,450,332 |
249,450,332 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,513,480,672,514 |
1,485,905,245,402 |
1,439,488,491,575 |
1,445,110,295,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,100,360,639,671 |
1,057,271,191,243 |
996,680,803,176 |
984,010,603,794 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,591,926,847 |
264,390,436,840 |
307,558,633,897 |
283,401,820,932 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
135,813,045,518 |
133,616,833,053 |
138,183,053,389 |
128,153,964,238 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,674,628 |
6,696,231 |
8,776,231 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,136,115,242 |
12,364,631,677 |
9,770,294,639 |
8,389,979,375 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,253,733,633 |
3,554,635,808 |
7,476,203,233 |
758,605,441 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,312,299,625 |
5,358,515,962 |
7,952,619,129 |
8,804,906,390 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
3,596,545,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
118,042,045,379 |
67,354,622,382 |
64,918,304,963 |
73,906,580,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,416,209,491 |
36,386,445,371 |
73,157,430,368 |
59,183,047,947 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,021,932,231 |
2,143,532,231 |
2,497,486,217 |
599,415,196 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
773,768,712,824 |
792,880,754,403 |
689,122,169,279 |
700,608,782,862 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
37,323,072,881 |
37,323,072,881 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
134,558,272,775 |
133,659,114,152 |
132,759,955,529 |
131,860,796,906 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
256,411,506,390 |
267,657,646,894 |
258,206,653,810 |
258,197,523,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
345,475,860,778 |
354,240,920,476 |
298,155,559,940 |
310,550,462,206 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
413,120,032,843 |
428,634,054,159 |
442,807,688,399 |
461,099,691,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
413,120,032,843 |
428,634,054,159 |
442,807,688,399 |
461,099,691,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
245,022,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,986,186,492 |
93,986,186,492 |
93,986,186,492 |
93,986,186,492 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,057,432,718 |
57,289,689,978 |
69,715,198,510 |
86,248,203,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,899,061,777 |
48,197,016,581 |
55,556,827,569 |
16,533,005,302 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,158,370,941 |
9,092,673,397 |
14,158,370,941 |
69,715,198,510 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,053,963,633 |
32,335,727,689 |
34,083,853,397 |
35,842,851,124 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,513,480,672,514 |
1,485,905,245,402 |
1,439,488,491,575 |
1,445,110,295,222 |
|