TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,610,205,505 |
7,243,133,160 |
4,589,284,226 |
31,509,319,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
343,742,737 |
516,188,769 |
285,250,205 |
401,333,451 |
|
1. Tiền |
343,742,737 |
516,188,769 |
285,250,205 |
401,333,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,474,127,123 |
1,425,076,311 |
1,708,218,400 |
28,570,624,900 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,258,705,766 |
1,207,720,928 |
1,582,566,799 |
28,626,527,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,000,000 |
20,900,000 |
102,750,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
329,421,357 |
321,455,383 |
147,901,601 |
69,096,927 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,707,896,336 |
4,040,405,888 |
2,525,611,732 |
2,492,591,978 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,707,896,336 |
4,040,405,888 |
2,525,611,732 |
2,492,591,978 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,084,439,309 |
1,261,462,192 |
70,203,889 |
44,769,585 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,341,530 |
74,862,245 |
70,203,889 |
44,769,585 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,188,316 |
257,690,484 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
928,909,463 |
928,909,463 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,570,602,179 |
15,501,521,497 |
14,698,751,935 |
14,416,174,217 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,909,803,836 |
11,961,039,992 |
11,198,706,548 |
10,800,167,219 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,909,803,836 |
11,961,039,992 |
11,198,706,548 |
10,800,167,219 |
|
- Nguyên giá |
25,491,102,977 |
26,770,607,167 |
26,770,607,167 |
20,648,658,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,581,299,141 |
-14,809,567,175 |
-15,571,900,619 |
-9,848,491,672 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,574,428,660 |
3,464,786,856 |
3,355,145,052 |
3,245,503,248 |
|
- Nguyên giá |
5,482,089,930 |
5,482,089,930 |
5,482,089,930 |
5,482,089,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,907,661,270 |
-2,017,303,074 |
-2,126,944,878 |
-2,236,586,682 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
50,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
50,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,369,683 |
75,694,649 |
144,900,335 |
320,503,750 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,369,683 |
75,694,649 |
144,900,335 |
320,503,750 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,180,807,684 |
22,744,654,657 |
19,288,036,161 |
45,925,494,131 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,257,162,467 |
5,814,548,861 |
2,508,080,856 |
29,256,738,166 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,062,717,251 |
5,549,360,861 |
2,374,892,856 |
29,256,738,166 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,652,352,874 |
3,189,999,896 |
1,159,627,818 |
7,554,914,906 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
90,092,190 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,980,086 |
69,158,908 |
97,228,867 |
79,837,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
493,271,962 |
486,061,981 |
494,142,127 |
672,039,133 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,500,000 |
62,121,917 |
37,424,242 |
88,699,411 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
68,263,638 |
39,677,577 |
29,620,606 |
434,790,158 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
117,525,845 |
306,421,042 |
396,305,281 |
464,395,823 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
293,585,873 |
1,196,774,200 |
132,000,000 |
19,955,016,810 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
289,144,783 |
199,145,340 |
28,543,915 |
7,044,238 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
194,445,216 |
265,188,000 |
133,188,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
194,445,216 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
265,188,000 |
133,188,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,923,645,217 |
16,930,105,796 |
16,779,955,305 |
16,668,755,965 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,923,645,217 |
16,930,105,796 |
16,779,955,305 |
16,668,755,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,710,000,000 |
15,710,000,000 |
15,710,000,000 |
15,710,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,710,000,000 |
15,710,000,000 |
15,710,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
309,397,035 |
309,397,035 |
309,397,035 |
309,397,035 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
904,248,182 |
910,708,761 |
760,558,270 |
649,358,930 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
910,708,761 |
-273,237,498 |
99,508,930 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,033,795,768 |
549,850,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,180,807,684 |
22,744,654,657 |
19,288,036,161 |
45,925,494,131 |
|