MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 298,705,797,182 303,292,328,892 1,422,254,569,604 562,647,841,192
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 779,080,091 6,210,966,517 302,042,180
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 298,705,797,182 302,513,248,801 1,416,043,603,087 562,345,799,012
4. Giá vốn hàng bán 162,026,158,231 75,099,434,327 999,248,611,714 285,660,566,750
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 136,679,638,951 227,413,814,474 416,794,991,373 276,685,232,262
6. Doanh thu hoạt động tài chính 918,127,570 644,116,875 615,387,444 2,350,206,016
7. Chi phí tài chính 41,153,426,640 30,476,958,108 29,041,038,076 33,501,468,333
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,444,946,722 21,287,008,238 21,538,567,780 32,733,276,599
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,119,637,767 9,328,615,288 13,123,792,347 8,837,744,023
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,383,371,008 19,410,038,020 12,990,372,613 15,858,548,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 77,941,331,106 168,842,319,933 362,255,175,781 220,837,677,143
12. Thu nhập khác 3,342,507,156 9,517,719,857 3,602,041,242 5,827,311,083
13. Chi phí khác 4,158,832,855 4,352,174,514 2,767,230,713 5,277,351,770
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -816,325,699 5,165,545,343 834,810,529 549,959,313
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 77,125,005,407 174,007,865,276 363,089,986,310 221,387,636,456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,823,908,959 33,553,324,932 73,055,163,858 45,910,421,227
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,240,413,660 -1,982,242,051 -1,505,603,698
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 64,301,096,448 144,694,954,004 292,017,064,503 176,982,818,927
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,301,096,448 144,694,954,004 292,017,064,503 176,982,818,927
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 446 986 1,300 771
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 446 986 1,300 771
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.