MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,928,945,579,680 4,553,173,523,655 4,716,712,172,690 4,664,668,820,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146,571,370,946 92,894,770,972 289,974,538,387 436,132,953,793
1. Tiền 130,571,370,946 70,894,770,972 174,974,538,387 426,632,953,793
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 22,000,000,000 115,000,000,000 9,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,705,000,000 8,305,000,000 8,305,000,000 5,805,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,705,000,000 8,305,000,000 8,305,000,000 5,805,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 899,440,427,873 820,330,613,948 761,791,247,829 1,426,299,686,987
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 832,423,964,549 750,479,139,976 626,261,058,571 618,615,894,200
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,690,962,947 47,336,056,747 93,239,176,075 773,297,429,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,067,974,175 22,258,218,094 42,033,814,052 34,129,705,811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 257,526,202 257,199,131 257,199,131 256,657,787
IV. Hàng tồn kho 3,864,745,458,658 3,629,858,804,204 3,653,814,421,903 2,793,699,903,419
1. Hàng tồn kho 3,864,745,458,658 3,629,858,804,204 3,653,814,421,903 2,793,699,903,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,483,322,203 1,784,334,531 2,826,964,571 2,731,276,210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,424,608,766 1,051,294,516 2,782,589,528 1,770,971,233
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,713,437 631,424,097
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 101,615,918 44,375,043 960,304,977
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,755,941,759,295 1,913,817,482,347 1,925,639,492,135 1,939,591,902,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 599,931,783,984 600,740,201,556 607,471,757,968 625,921,014,732
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 125,899,636,709 126,708,054,281 133,439,610,693 151,888,867,457
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 474,032,147,275 474,032,147,275 474,032,147,275 474,032,147,275
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 549,466,140,183 548,264,879,471 549,478,145,731 539,108,580,263
1. Tài sản cố định hữu hình 543,457,628,494 540,123,595,197 541,414,795,008 531,351,724,579
- Nguyên giá 978,168,719,944 984,215,107,482 998,362,545,410 998,420,831,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -434,711,091,450 -444,091,512,285 -456,947,750,402 -467,069,106,831
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,008,511,689 8,141,284,274 8,063,350,723 7,756,855,684
- Nguyên giá 11,843,720,086 14,158,967,359 14,381,317,359 14,381,317,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,835,208,397 -6,017,683,085 -6,317,966,636 -6,624,461,675
III. Bất động sản đầu tư 189,468,778,490 355,829,111,880 353,989,722,470 352,061,317,859
- Nguyên giá 217,058,247,658 385,187,149,316 385,187,149,316 385,187,149,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,589,469,168 -29,358,037,436 -31,197,426,846 -33,125,831,457
IV. Tài sản dở dang dài hạn 403,885,525,349 397,678,196,902 401,493,817,950 408,383,399,725
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 394,928,196,902 394,928,196,902 396,937,450,011 396,937,450,011
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,957,328,447 2,750,000,000 4,556,367,939 11,445,949,714
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,189,531,289 11,305,092,538 13,206,048,016 14,117,589,529
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,141,061,784 11,261,469,983 8,926,858,751 7,861,005,163
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,240,413,660 6,222,655,711
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 48,469,505 43,622,555 38,775,605 33,928,655
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,684,887,338,975 6,466,991,006,002 6,642,351,664,825 6,604,260,722,517
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,847,482,004,237 4,561,686,230,492 4,573,308,168,123 3,240,664,463,134
I. Nợ ngắn hạn 3,847,613,368,215 3,408,124,692,899 2,247,399,833,948 1,638,193,388,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,748,601,352,240 1,525,518,577,448 876,833,350,517 347,764,944,665
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,710,210,873 18,439,265,609 10,292,134,167 24,199,534,754
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,193,226,043 37,020,485,414 78,745,570,417 73,944,562,773
4. Phải trả người lao động 7,669,597,348 7,897,417,148 7,638,094,059 6,691,707,196
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 510,674,650,821 502,990,500,403 457,095,180,859 474,175,862,068
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,397,100 37,397,100 37,397,102 37,397,102
9. Phải trả ngắn hạn khác 975,668,714,907 872,440,359,936 267,237,082,320 189,574,452,619
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 504,460,923,899 410,294,601,874 518,156,636,195 500,061,207,738
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,597,294,984 33,486,087,967 31,364,388,312 21,743,719,370
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 999,868,636,022 1,153,561,537,593 2,325,908,334,175 1,602,471,074,849
1. Phải trả người bán dài hạn 207,174,848,000 207,174,848,000 207,174,848,000 207,174,848,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 533,234,726,684 516,693,682,734 1,682,313,161,369 596,129,822,029
7. Phải trả dài hạn khác 13,059,061,338 13,293,006,859 13,230,324,806 14,726,404,820
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 246,400,000,000 416,400,000,000 423,190,000,000 784,440,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,837,405,334,738 1,905,304,775,510 2,069,043,496,702 3,363,596,259,383
I. Vốn chủ sở hữu 1,837,405,334,738 1,905,304,775,510 2,069,043,496,702 3,363,596,259,383
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 2,170,973,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 1,370,973,230,000 2,170,973,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,420,226,000 10,420,226,000 10,420,226,000 211,758,226,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,005,077,174 8,005,077,174 5,740,843,952 9,903,670,629
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 156,843,280,175 156,843,280,175 156,843,280,175 156,843,280,175
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 291,163,521,389 359,062,962,161 525,065,916,575 814,117,852,579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 156,111,356,948 224,010,797,720 364,326,357,269 292,017,064,503
- LNST chưa phân phối kỳ này 135,052,164,441 135,052,164,441 160,739,559,306 522,100,788,076
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,684,887,338,975 6,466,991,006,002 6,642,351,664,825 6,604,260,722,517
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.