1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,408,966,935 |
12,393,002,498 |
11,287,302,886 |
7,544,921,330 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,408,966,935 |
12,393,002,498 |
11,287,302,886 |
7,544,921,330 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,771,079,722 |
5,717,440,058 |
9,815,101,362 |
5,626,646,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,637,887,213 |
6,675,562,440 |
1,472,201,524 |
1,918,274,453 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,570,737 |
683,109,680 |
1,950,495,945 |
1,454,862,533 |
|
7. Chi phí tài chính |
149,316,000 |
1,411,712,722 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
149,316,000 |
1,411,712,722 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
412,050,034 |
276,304,900 |
1,248,300,028 |
1,372,364,167 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,220,905,214 |
1,088,341,538 |
1,826,082,936 |
4,012,607,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,813,298 |
4,582,312,960 |
348,314,505 |
-2,011,835,081 |
|
12. Thu nhập khác |
24,345,069,438 |
5,818,271,795 |
531,101,470 |
|
|
13. Chi phí khác |
17,775,189,336 |
5,485,351,701 |
159,720,528 |
247,414,519 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,569,880,102 |
332,920,094 |
371,380,942 |
-247,414,519 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,559,066,804 |
4,915,233,054 |
719,695,447 |
-2,259,249,600 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,398,452,147 |
734,380,748 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,160,614,657 |
4,180,852,306 |
719,695,447 |
-2,259,249,600 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,160,614,657 |
4,180,852,306 |
719,695,447 |
-2,259,249,600 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,720 |
1,053 |
80 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|