1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,015,976,279 |
25,613,214,388 |
22,719,257,286 |
21,243,724,358 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,015,976,279 |
25,613,214,388 |
22,719,257,286 |
21,243,724,358 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,959,548,795 |
8,711,924,388 |
9,485,681,827 |
8,091,406,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,056,427,484 |
16,901,290,000 |
13,233,575,459 |
13,152,317,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,834,372,726 |
15,238,060,861 |
9,305,394,845 |
20,716,136,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
-35,158,735 |
1,188,937,324 |
-2,587,799,484 |
425,017,594 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
176,824,546 |
198,799,193 |
163,749,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
33,453,281,543 |
|
1,188,639,413 |
21,466,545,259 |
|
9. Chi phí bán hàng |
63,101,570 |
67,842,312 |
67,842,312 |
67,842,312 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,471,034,575 |
3,821,298,938 |
919,633,233 |
4,089,840,619 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,845,104,343 |
27,061,272,287 |
25,327,933,656 |
50,752,299,024 |
|
12. Thu nhập khác |
241,966,712 |
209,127,571 |
169,121,584 |
1,037,458,212 |
|
13. Chi phí khác |
398,131,532 |
2,712,560 |
2,101,560 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-156,164,820 |
206,415,011 |
167,020,024 |
1,037,458,212 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,688,939,523 |
27,267,687,298 |
25,494,953,680 |
51,789,757,236 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,961,822,083 |
3,237,244,845 |
2,418,456,609 |
3,831,249,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,610,808 |
3,350,803 |
27,745,804 |
8,229,803 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,718,506,632 |
24,027,091,650 |
23,048,751,267 |
47,950,277,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,685,309,405 |
23,988,351,254 |
23,015,842,834 |
47,998,527,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
33,197,227 |
38,740,396 |
32,908,433 |
-48,249,367 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,336 |
1,413 |
1,355 |
2,692 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|