MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,015,976,279 25,613,214,388 22,719,257,286 21,243,724,358
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,015,976,279 25,613,214,388 22,719,257,286 21,243,724,358
4. Giá vốn hàng bán 12,959,548,795 8,711,924,388 9,485,681,827 8,091,406,868
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,056,427,484 16,901,290,000 13,233,575,459 13,152,317,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,834,372,726 15,238,060,861 9,305,394,845 20,716,136,800
7. Chi phí tài chính -35,158,735 1,188,937,324 -2,587,799,484 425,017,594
- Trong đó: Chi phí lãi vay 176,824,546 198,799,193 163,749,709
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 33,453,281,543 1,188,639,413 21,466,545,259
9. Chi phí bán hàng 63,101,570 67,842,312 67,842,312 67,842,312
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,471,034,575 3,821,298,938 919,633,233 4,089,840,619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,845,104,343 27,061,272,287 25,327,933,656 50,752,299,024
12. Thu nhập khác 241,966,712 209,127,571 169,121,584 1,037,458,212
13. Chi phí khác 398,131,532 2,712,560 2,101,560
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -156,164,820 206,415,011 167,020,024 1,037,458,212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,688,939,523 27,267,687,298 25,494,953,680 51,789,757,236
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,961,822,083 3,237,244,845 2,418,456,609 3,831,249,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,610,808 3,350,803 27,745,804 8,229,803
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 56,718,506,632 24,027,091,650 23,048,751,267 47,950,277,725
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 56,685,309,405 23,988,351,254 23,015,842,834 47,998,527,092
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 33,197,227 38,740,396 32,908,433 -48,249,367
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,336 1,413 1,355 2,692
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.