1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,878,055,696 |
50,187,574,690 |
121,790,251,536 |
231,917,161,115 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,878,055,696 |
50,187,574,690 |
121,790,251,536 |
231,917,161,115 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,993,143,967 |
37,004,689,695 |
83,844,860,117 |
153,293,763,550 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,884,911,729 |
13,182,884,995 |
37,945,391,419 |
78,623,397,565 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
835,144,511 |
8,122,344,892 |
6,250,209,408 |
6,266,960,047 |
|
7. Chi phí tài chính |
163,700,192 |
55,831,211 |
321,599,814 |
1,019,765,046 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
163,700,192 |
55,831,211 |
320,642,714 |
718,057,046 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,882,225,444 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,097,015,715 |
1,992,989,169 |
6,075,020,487 |
15,069,600,757 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,403,647,125 |
4,995,385,099 |
7,676,625,236 |
12,535,187,458 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,055,693,208 |
17,143,249,852 |
30,122,355,290 |
56,265,804,351 |
|
12. Thu nhập khác |
5,255,257,080 |
4,638,322,941 |
7,004,832,510 |
10,160,773,512 |
|
13. Chi phí khác |
542,862,758 |
306,985,449 |
209,231,981 |
409,039,567 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,712,394,322 |
4,331,337,492 |
6,795,600,529 |
9,751,733,945 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,768,087,530 |
21,474,587,344 |
36,917,955,819 |
66,017,538,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,741,438,324 |
3,858,640,701 |
7,517,364,094 |
13,352,385,192 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,026,649,206 |
17,615,946,643 |
29,400,591,725 |
52,665,153,104 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,026,824,875 |
17,616,100,391 |
29,400,719,488 |
52,665,215,064 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-175,669 |
-153,748 |
-127,763 |
-61,960 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
553 |
540 |
440 |
716 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|