MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,878,055,696 50,187,574,690 121,790,251,536 231,917,161,115
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,878,055,696 50,187,574,690 121,790,251,536 231,917,161,115
4. Giá vốn hàng bán 70,993,143,967 37,004,689,695 83,844,860,117 153,293,763,550
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,884,911,729 13,182,884,995 37,945,391,419 78,623,397,565
6. Doanh thu hoạt động tài chính 835,144,511 8,122,344,892 6,250,209,408 6,266,960,047
7. Chi phí tài chính 163,700,192 55,831,211 321,599,814 1,019,765,046
- Trong đó: Chi phí lãi vay 163,700,192 55,831,211 320,642,714 718,057,046
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,882,225,444
9. Chi phí bán hàng 2,097,015,715 1,992,989,169 6,075,020,487 15,069,600,757
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,403,647,125 4,995,385,099 7,676,625,236 12,535,187,458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,055,693,208 17,143,249,852 30,122,355,290 56,265,804,351
12. Thu nhập khác 5,255,257,080 4,638,322,941 7,004,832,510 10,160,773,512
13. Chi phí khác 542,862,758 306,985,449 209,231,981 409,039,567
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,712,394,322 4,331,337,492 6,795,600,529 9,751,733,945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,768,087,530 21,474,587,344 36,917,955,819 66,017,538,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,741,438,324 3,858,640,701 7,517,364,094 13,352,385,192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,026,649,206 17,615,946,643 29,400,591,725 52,665,153,104
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,026,824,875 17,616,100,391 29,400,719,488 52,665,215,064
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -175,669 -153,748 -127,763 -61,960
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 553 540 440 716
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.