MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,650,315,061,219 2,023,195,659,009 2,161,533,845,993 2,237,635,622,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,902,004,435 81,707,899,868 213,400,354,421 114,372,589,365
1. Tiền 18,902,004,435 21,707,899,868 33,400,354,421 34,372,589,365
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 60,000,000,000 180,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,800,091,000 38,300,091,000 63,300,091,000 33,000,091,000
1. Chứng khoán kinh doanh 11,212,500,000 11,212,500,000 11,212,500,000 11,212,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,587,591,000 27,087,591,000 52,087,591,000 21,787,591,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 481,839,800,432 542,710,575,655 496,103,875,292 625,835,066,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,990,921,526 172,724,529,893 186,116,697,180 259,248,871,600
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,102,978,634 113,268,358,245 114,990,452,754 132,662,142,751
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 153,865,165,027 184,156,323,712 46,800,000,000 49,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,500,392,616 86,181,021,176 161,816,382,729 198,543,709,796
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,619,657,371 -13,619,657,371 -13,619,657,371 -13,619,657,371
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,021,978,591,205 1,338,979,419,795 1,374,303,258,678 1,448,859,501,624
1. Hàng tồn kho 1,021,978,591,205 1,338,979,419,795 1,374,303,258,678 1,448,859,501,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,794,574,147 21,497,672,691 14,426,266,602 15,568,373,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 374,972,723 438,298,188 437,557,981 589,546,434
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,419,601,424 13,717,471,466 3,605,379,675 1,432,750,244
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,341,903,037 10,383,328,946 13,546,076,915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 376,772,774,046 441,288,961,831 571,472,833,373 686,604,112,061
I. Các khoản phải thu dài hạn 757,986,071 759,636,071 126,843,085,390 166,238,428,427
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 757,986,071 759,636,071 126,843,085,390 166,238,428,427
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,702,328,643 31,957,108,934 31,895,837,681 32,233,366,764
1. Tài sản cố định hữu hình 2,726,096,857 3,029,747,514 3,017,346,627 3,403,746,076
- Nguyên giá 5,064,251,672 5,436,158,090 5,503,725,229 5,989,573,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,338,154,815 -2,406,410,576 -2,486,378,602 -2,585,827,673
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,976,231,786 28,927,361,420 28,878,491,054 28,829,620,688
- Nguyên giá 30,093,389,807 30,093,389,807 30,093,389,807 30,093,389,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,117,158,021 -1,166,028,387 -1,214,898,753 -1,263,769,119
III. Bất động sản đầu tư 115,123,108,755 114,338,446,647 113,553,784,539 112,769,122,431
- Nguyên giá 146,731,814,195 146,731,814,195 146,731,814,195 146,731,814,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,608,705,440 -32,393,367,548 -33,178,029,656 -33,962,691,764
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,868,312,015 1,928,267,076 2,814,579,529 3,178,527,324
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,868,312,015 1,928,267,076 2,814,579,529 3,178,527,324
V. Đầu tư tài chính dài hạn 51,604,618,163 76,039,276,922 45,499,874,703 55,962,867,459
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,965,590,980 11,401,331,324 9,377,886,205 50,636,340,276
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 990,000,000 64,988,918,415 36,472,961,315 5,677,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -350,972,817 -350,972,817 -350,972,817 -350,972,817
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 175,716,420,399 216,266,226,181 250,865,671,531 316,221,799,656
1. Chi phí trả trước dài hạn 164,484,205,056 205,551,506,926 240,668,448,364 306,542,072,577
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,232,215,343 10,714,719,255 10,197,223,167 9,679,727,079
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,027,087,835,265 2,464,484,620,840 2,733,006,679,366 2,924,239,734,419
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,623,292,301,281 2,059,373,140,213 1,958,217,877,493 2,095,911,832,330
I. Nợ ngắn hạn 1,172,687,246,956 1,561,125,957,592 1,531,859,362,807 1,759,122,869,613
1. Phải trả người bán ngắn hạn 210,734,309,623 317,369,000,649 151,647,925,333 223,361,896,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 734,537,573,727 1,015,567,849,886 1,226,355,292,960 1,355,057,880,856
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,349,428,022 19,933,939,120 11,429,468,998 21,944,595,601
4. Phải trả người lao động 1,436,484,380 2,186,361,685 2,651,993,230 3,077,893,687
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,910,289,156 10,800,432,540 5,630,136 8,592,889,624
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 952,054,264
9. Phải trả ngắn hạn khác 205,083,563,908 154,236,512,664 116,530,562,631 94,297,608,591
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,348,317,172 22,554,945,643 52,106,561,129
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 683,543,876 683,543,876 683,543,876 683,543,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 450,605,054,325 498,247,182,621 426,358,514,686 336,788,962,717
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,386,142,539 13,665,427,844 13,565,427,844 11,241,062,717
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 437,218,911,786 484,581,754,777 412,793,086,842 325,547,900,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 403,795,533,984 405,111,480,627 774,788,801,873 828,327,902,089
I. Vốn chủ sở hữu 403,795,533,984 405,111,480,627 774,788,801,873 828,327,902,089
1. Vốn góp của chủ sở hữu 326,000,000,000 326,000,000,000 668,300,000,000 735,129,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 326,000,000,000 326,000,000,000 668,300,000,000 735,129,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000 1,523,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,224,919,044 77,532,314,451 104,909,777,244 91,619,057,678
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,110,928,110 70,718,323,517 29,400,719,488 82,201,567,166
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,113,990,934 6,813,990,934 75,509,057,756 9,417,490,512
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,614,940 56,166,176 56,024,629 56,084,411
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,027,087,835,265 2,464,484,620,840 2,733,006,679,366 2,924,239,734,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.