TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,306,435,613,682 |
1,650,315,061,219 |
2,023,195,659,009 |
2,161,533,845,993 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
101,648,336,248 |
78,902,004,435 |
81,707,899,868 |
213,400,354,421 |
|
1. Tiền |
73,648,336,248 |
18,902,004,435 |
21,707,899,868 |
33,400,354,421 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,300,091,000 |
60,800,091,000 |
38,300,091,000 |
63,300,091,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,212,500,000 |
11,212,500,000 |
11,212,500,000 |
11,212,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,087,591,000 |
49,587,591,000 |
27,087,591,000 |
52,087,591,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
390,771,451,048 |
481,839,800,432 |
542,710,575,655 |
496,103,875,292 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,227,988,160 |
197,990,921,526 |
172,724,529,893 |
186,116,697,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,714,835,259 |
77,102,978,634 |
113,268,358,245 |
114,990,452,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
74,726,703,004 |
153,865,165,027 |
184,156,323,712 |
46,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,721,581,996 |
66,500,392,616 |
86,181,021,176 |
161,816,382,729 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,619,657,371 |
-13,619,657,371 |
-13,619,657,371 |
-13,619,657,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
792,892,150,277 |
1,021,978,591,205 |
1,338,979,419,795 |
1,374,303,258,678 |
|
1. Hàng tồn kho |
792,892,150,277 |
1,021,978,591,205 |
1,338,979,419,795 |
1,374,303,258,678 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
823,585,109 |
6,794,574,147 |
21,497,672,691 |
14,426,266,602 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
337,825,773 |
374,972,723 |
438,298,188 |
437,557,981 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
485,759,336 |
6,419,601,424 |
13,717,471,466 |
3,605,379,675 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
7,341,903,037 |
10,383,328,946 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
371,459,841,325 |
376,772,774,046 |
441,288,961,831 |
571,472,833,373 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,754,986,071 |
757,986,071 |
759,636,071 |
126,843,085,390 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,754,986,071 |
757,986,071 |
759,636,071 |
126,843,085,390 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,736,222,536 |
31,702,328,643 |
31,957,108,934 |
31,895,837,681 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,711,120,384 |
2,726,096,857 |
3,029,747,514 |
3,017,346,627 |
|
- Nguyên giá |
4,993,888,036 |
5,064,251,672 |
5,436,158,090 |
5,503,725,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,282,767,652 |
-2,338,154,815 |
-2,406,410,576 |
-2,486,378,602 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,025,102,152 |
28,976,231,786 |
28,927,361,420 |
28,878,491,054 |
|
- Nguyên giá |
30,093,389,807 |
30,093,389,807 |
30,093,389,807 |
30,093,389,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,068,287,655 |
-1,117,158,021 |
-1,166,028,387 |
-1,214,898,753 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
115,907,770,863 |
115,123,108,755 |
114,338,446,647 |
113,553,784,539 |
|
- Nguyên giá |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,824,043,332 |
-31,608,705,440 |
-32,393,367,548 |
-33,178,029,656 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
956,656,325 |
1,868,312,015 |
1,928,267,076 |
2,814,579,529 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
956,656,325 |
1,868,312,015 |
1,928,267,076 |
2,814,579,529 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,000,118,163 |
51,604,618,163 |
76,039,276,922 |
45,499,874,703 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
52,361,090,980 |
50,965,590,980 |
11,401,331,324 |
9,377,886,205 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
990,000,000 |
990,000,000 |
64,988,918,415 |
36,472,961,315 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-350,972,817 |
-350,972,817 |
-350,972,817 |
-350,972,817 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
147,104,087,367 |
175,716,420,399 |
216,266,226,181 |
250,865,671,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
135,354,375,937 |
164,484,205,056 |
205,551,506,926 |
240,668,448,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,749,711,430 |
11,232,215,343 |
10,714,719,255 |
10,197,223,167 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,677,895,455,007 |
2,027,087,835,265 |
2,464,484,620,840 |
2,733,006,679,366 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,281,223,488,246 |
1,623,292,301,281 |
2,059,373,140,213 |
1,958,217,877,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,037,228,209,289 |
1,172,687,246,956 |
1,561,125,957,592 |
1,531,859,362,807 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,184,616,694 |
210,734,309,623 |
317,369,000,649 |
151,647,925,333 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
521,883,644,997 |
734,537,573,727 |
1,015,567,849,886 |
1,226,355,292,960 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,327,205,878 |
14,349,428,022 |
19,933,939,120 |
11,429,468,998 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,323,389,898 |
1,436,484,380 |
2,186,361,685 |
2,651,993,230 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,247,513,406 |
4,910,289,156 |
10,800,432,540 |
5,630,136 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
952,054,264 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
326,578,294,540 |
205,083,563,908 |
154,236,512,664 |
116,530,562,631 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,000,000,000 |
|
40,348,317,172 |
22,554,945,643 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
683,543,876 |
683,543,876 |
683,543,876 |
683,543,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
243,995,278,957 |
450,605,054,325 |
498,247,182,621 |
426,358,514,686 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,904,805,908 |
13,386,142,539 |
13,665,427,844 |
13,565,427,844 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
231,090,473,049 |
437,218,911,786 |
484,581,754,777 |
412,793,086,842 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
396,671,966,761 |
403,795,533,984 |
405,111,480,627 |
774,788,801,873 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
396,671,966,761 |
403,795,533,984 |
405,111,480,627 |
774,788,801,873 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
668,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
326,000,000,000 |
668,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,239,582,942 |
76,224,919,044 |
77,532,314,451 |
104,909,777,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,125,592,008 |
53,110,928,110 |
70,718,323,517 |
29,400,719,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,113,990,934 |
23,113,990,934 |
6,813,990,934 |
75,509,057,756 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,909,383,819 |
47,614,940 |
56,166,176 |
56,024,629 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,677,895,455,007 |
2,027,087,835,265 |
2,464,484,620,840 |
2,733,006,679,366 |
|