1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,878,237,824,208 |
2,385,866,943,577 |
1,964,170,475,707 |
1,708,653,269,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,404,304,645 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,871,833,519,563 |
2,385,866,943,577 |
1,964,170,475,707 |
1,708,653,269,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,567,305,906,335 |
1,956,473,916,717 |
1,743,911,021,872 |
1,565,286,495,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
304,527,613,228 |
429,393,026,860 |
220,259,453,835 |
143,366,773,719 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,949,522,743 |
33,471,472,017 |
29,632,078,561 |
45,658,068,869 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,652,493,785 |
93,995,546,731 |
56,934,870,858 |
103,644,527,854 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,503,976,680 |
61,620,697,958 |
57,888,435,133 |
68,147,564,195 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
80,397,899,028 |
118,215,526,029 |
63,558,534,624 |
45,730,041,756 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,758,633,531 |
10,063,897,675 |
19,726,878,633 |
21,005,504,379 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
218,668,109,627 |
240,589,528,442 |
109,671,248,281 |
18,644,768,599 |
|
12. Thu nhập khác |
5,155,938,458 |
16,608,191,301 |
5,731,874,733 |
11,363,094,843 |
|
13. Chi phí khác |
2,091,895,285 |
2,527,403,967 |
2,631,697,500 |
1,886,635,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,064,043,173 |
14,080,787,334 |
3,100,177,233 |
9,476,459,092 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
221,732,152,800 |
254,670,315,776 |
112,771,425,514 |
28,121,227,691 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,377,293,201 |
25,189,883,582 |
13,872,776,251 |
3,036,128,246 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
201,354,859,599 |
229,480,432,194 |
98,898,649,263 |
25,085,099,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
198,599,450,330 |
223,966,004,665 |
95,227,306,756 |
21,349,013,082 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,755,409,269 |
5,514,427,529 |
3,671,342,507 |
3,736,086,363 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
872 |
984 |
418 |
94 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
872 |
984 |
418 |
94 |
|