MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,854,749,828,928 6,079,060,371,632 5,904,928,443,772 5,391,098,321,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 263,165,260,117 505,929,041,729 691,332,550,164 640,225,798,496
1. Tiền 263,165,260,117 366,544,041,729 263,032,572,356 351,925,798,496
2. Các khoản tương đương tiền 139,385,000,000 428,299,977,808 288,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,158,989,827,432 1,145,261,210,467 920,551,210,467 681,061,210,467
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,158,989,827,432 1,145,261,210,467 920,551,210,467 681,061,210,467
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,006,454,722,969 3,065,420,339,810 2,887,348,998,767 2,511,731,663,804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,572,978,932,091 1,538,009,526,049 1,520,076,800,609 1,396,041,943,918
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,216,363,980,260 1,326,219,239,432 1,054,235,765,195 1,099,781,816,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 96,501,207,743 95,000,000,000 290,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 177,528,222,815 163,109,194,269 79,954,052,903 72,825,523,126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,917,619,940 -56,917,619,940 -56,917,619,940 -56,917,619,940
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,384,486,387,111 1,313,093,389,770 1,359,106,008,455 1,515,105,872,264
1. Hàng tồn kho 1,384,486,387,111 1,313,093,389,770 1,359,106,008,455 1,515,105,872,264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,653,631,299 49,356,389,856 46,589,675,919 42,973,776,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,202,687,256 3,409,364,919 2,127,208,256 2,248,358,236
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,448,634,648 45,944,715,542 44,460,158,268 40,723,109,111
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,309,395 2,309,395 2,309,395 2,309,395
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,064,675,468,026 2,045,997,893,827 2,492,138,261,136 2,720,686,796,667
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,684,570,585 22,192,263,585 36,040,963,585 354,764,339,835
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,300,000,000 334,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 23,684,570,585 22,192,263,585 20,740,963,585 20,364,339,835
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,120,179,396,191 1,050,982,290,513 1,026,462,270,625 1,001,721,303,934
1. Tài sản cố định hữu hình 637,553,096,321 626,692,507,016 633,766,536,814 619,435,485,164
- Nguyên giá 1,140,105,533,750 1,149,919,531,350 1,181,887,974,234 1,184,469,897,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -502,552,437,429 -523,227,024,334 -548,121,437,420 -565,034,412,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính 291,414,743,340 271,778,001,939 241,096,375,075 231,594,347,254
- Nguyên giá 362,452,881,977 348,528,726,861 319,862,971,533 313,607,496,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,038,138,637 -76,750,724,922 -78,766,596,458 -82,013,149,279
3. Tài sản cố định vô hình 191,211,556,530 152,511,781,558 151,599,358,736 150,691,471,516
- Nguyên giá 213,337,294,642 175,550,864,651 175,550,864,651 175,550,864,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,125,738,112 -23,039,083,093 -23,951,505,915 -24,859,393,135
III. Bất động sản đầu tư 123,963,950,941 121,673,132,509 119,528,270,779 260,997,146,444
- Nguyên giá 179,693,476,502 179,693,476,502 179,693,476,502 323,234,235,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,729,525,561 -58,020,343,993 -60,165,205,723 -62,237,089,132
IV. Tài sản dở dang dài hạn 630,279,088,166 633,598,002,210 866,494,714,209 668,021,950,506
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 630,279,088,166 633,598,002,210 866,494,714,209 668,021,950,506
V. Đầu tư tài chính dài hạn 161,310,000,000 213,310,000,000 113,310,000,000 113,310,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 161,310,000,000 213,310,000,000 113,310,000,000 113,310,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,258,462,143 4,242,205,010 330,302,041,938 321,872,055,948
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,124,536,702 4,108,279,569 3,145,664,486 3,100,869,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 133,925,441 133,925,441 133,925,441 133,925,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 327,022,452,011 318,637,260,934
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,919,425,296,954 8,125,058,265,459 8,397,066,704,908 8,111,785,118,440
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,572,828,765,151 4,550,981,301,462 5,059,701,279,759 4,749,334,593,846
I. Nợ ngắn hạn 4,294,733,096,440 4,292,277,708,496 4,854,656,642,092 4,556,096,858,378
1. Phải trả người bán ngắn hạn 387,297,810,162 410,273,233,532 523,022,742,209 374,513,815,731
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,447,687,130 142,689,050,477 149,312,176,568 140,131,403,033
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,159,829,265 58,428,882,737 71,807,942,728 70,215,351,414
4. Phải trả người lao động 27,387,525,037 26,188,123,325 21,518,009,455 27,464,141,603
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 617,775,496 169,715,221 169,715,221 1,636,007,346
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,929,192 105,929,192 105,929,192 105,929,192
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,879,770,345 24,144,716,977 396,190,762,583 52,405,145,065
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,672,328,245,936 3,617,753,143,158 3,680,020,840,259 3,877,116,541,117
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,508,523,877 12,524,913,877 12,508,523,877 12,508,523,877
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 278,095,668,711 258,703,592,966 205,044,637,667 193,237,735,468
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 278,095,668,711 258,703,592,966 205,044,637,667 193,237,735,468
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,346,596,531,803 3,574,076,963,997 3,337,365,425,149 3,362,450,524,594
I. Vốn chủ sở hữu 3,336,333,146,703 3,563,813,578,897 3,327,102,040,049 3,352,187,139,494
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 135,564,760,000 135,564,760,000 196,813,460,000 196,813,460,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,479,155,557 55,479,155,557 55,479,155,557 55,479,155,557
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 8,549,068,918 8,549,068,918 8,549,068,918 8,549,068,918
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,549,068,918 8,549,068,918 8,549,068,918 8,549,068,918
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 685,444,464,590 899,410,469,255 595,946,801,428 617,295,814,510
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 198,599,450,330 422,565,454,995 521,817,399,168 74,129,402,260
- LNST chưa phân phối kỳ này 486,845,014,260 476,845,014,260 74,129,402,260 543,166,412,250
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 157,239,848,720 162,754,276,249 168,257,705,228 171,993,791,591
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100
1. Nguồn kinh phí 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100 10,263,385,100
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,919,425,296,954 8,125,058,265,459 8,397,066,704,908 8,111,785,118,440
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.