TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,854,749,828,928 |
6,079,060,371,632 |
5,904,928,443,772 |
5,391,098,321,773 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
263,165,260,117 |
505,929,041,729 |
691,332,550,164 |
640,225,798,496 |
|
1. Tiền |
263,165,260,117 |
366,544,041,729 |
263,032,572,356 |
351,925,798,496 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
139,385,000,000 |
428,299,977,808 |
288,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,158,989,827,432 |
1,145,261,210,467 |
920,551,210,467 |
681,061,210,467 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,158,989,827,432 |
1,145,261,210,467 |
920,551,210,467 |
681,061,210,467 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,006,454,722,969 |
3,065,420,339,810 |
2,887,348,998,767 |
2,511,731,663,804 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,572,978,932,091 |
1,538,009,526,049 |
1,520,076,800,609 |
1,396,041,943,918 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,216,363,980,260 |
1,326,219,239,432 |
1,054,235,765,195 |
1,099,781,816,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
96,501,207,743 |
95,000,000,000 |
290,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
177,528,222,815 |
163,109,194,269 |
79,954,052,903 |
72,825,523,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,917,619,940 |
-56,917,619,940 |
-56,917,619,940 |
-56,917,619,940 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,384,486,387,111 |
1,313,093,389,770 |
1,359,106,008,455 |
1,515,105,872,264 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,384,486,387,111 |
1,313,093,389,770 |
1,359,106,008,455 |
1,515,105,872,264 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,653,631,299 |
49,356,389,856 |
46,589,675,919 |
42,973,776,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,202,687,256 |
3,409,364,919 |
2,127,208,256 |
2,248,358,236 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,448,634,648 |
45,944,715,542 |
44,460,158,268 |
40,723,109,111 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,309,395 |
2,309,395 |
2,309,395 |
2,309,395 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,064,675,468,026 |
2,045,997,893,827 |
2,492,138,261,136 |
2,720,686,796,667 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,684,570,585 |
22,192,263,585 |
36,040,963,585 |
354,764,339,835 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
15,300,000,000 |
334,400,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,684,570,585 |
22,192,263,585 |
20,740,963,585 |
20,364,339,835 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,120,179,396,191 |
1,050,982,290,513 |
1,026,462,270,625 |
1,001,721,303,934 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
637,553,096,321 |
626,692,507,016 |
633,766,536,814 |
619,435,485,164 |
|
- Nguyên giá |
1,140,105,533,750 |
1,149,919,531,350 |
1,181,887,974,234 |
1,184,469,897,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-502,552,437,429 |
-523,227,024,334 |
-548,121,437,420 |
-565,034,412,436 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
291,414,743,340 |
271,778,001,939 |
241,096,375,075 |
231,594,347,254 |
|
- Nguyên giá |
362,452,881,977 |
348,528,726,861 |
319,862,971,533 |
313,607,496,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,038,138,637 |
-76,750,724,922 |
-78,766,596,458 |
-82,013,149,279 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
191,211,556,530 |
152,511,781,558 |
151,599,358,736 |
150,691,471,516 |
|
- Nguyên giá |
213,337,294,642 |
175,550,864,651 |
175,550,864,651 |
175,550,864,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,125,738,112 |
-23,039,083,093 |
-23,951,505,915 |
-24,859,393,135 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
123,963,950,941 |
121,673,132,509 |
119,528,270,779 |
260,997,146,444 |
|
- Nguyên giá |
179,693,476,502 |
179,693,476,502 |
179,693,476,502 |
323,234,235,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,729,525,561 |
-58,020,343,993 |
-60,165,205,723 |
-62,237,089,132 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
630,279,088,166 |
633,598,002,210 |
866,494,714,209 |
668,021,950,506 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
630,279,088,166 |
633,598,002,210 |
866,494,714,209 |
668,021,950,506 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
161,310,000,000 |
213,310,000,000 |
113,310,000,000 |
113,310,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
161,310,000,000 |
213,310,000,000 |
113,310,000,000 |
113,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,258,462,143 |
4,242,205,010 |
330,302,041,938 |
321,872,055,948 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,124,536,702 |
4,108,279,569 |
3,145,664,486 |
3,100,869,573 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
327,022,452,011 |
318,637,260,934 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,919,425,296,954 |
8,125,058,265,459 |
8,397,066,704,908 |
8,111,785,118,440 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,572,828,765,151 |
4,550,981,301,462 |
5,059,701,279,759 |
4,749,334,593,846 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,294,733,096,440 |
4,292,277,708,496 |
4,854,656,642,092 |
4,556,096,858,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
387,297,810,162 |
410,273,233,532 |
523,022,742,209 |
374,513,815,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,447,687,130 |
142,689,050,477 |
149,312,176,568 |
140,131,403,033 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,159,829,265 |
58,428,882,737 |
71,807,942,728 |
70,215,351,414 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,387,525,037 |
26,188,123,325 |
21,518,009,455 |
27,464,141,603 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
617,775,496 |
169,715,221 |
169,715,221 |
1,636,007,346 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,879,770,345 |
24,144,716,977 |
396,190,762,583 |
52,405,145,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,672,328,245,936 |
3,617,753,143,158 |
3,680,020,840,259 |
3,877,116,541,117 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,508,523,877 |
12,524,913,877 |
12,508,523,877 |
12,508,523,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
278,095,668,711 |
258,703,592,966 |
205,044,637,667 |
193,237,735,468 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
278,095,668,711 |
258,703,592,966 |
205,044,637,667 |
193,237,735,468 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,346,596,531,803 |
3,574,076,963,997 |
3,337,365,425,149 |
3,362,450,524,594 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,336,333,146,703 |
3,563,813,578,897 |
3,327,102,040,049 |
3,352,187,139,494 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
135,564,760,000 |
135,564,760,000 |
196,813,460,000 |
196,813,460,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,479,155,557 |
55,479,155,557 |
55,479,155,557 |
55,479,155,557 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
8,549,068,918 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
685,444,464,590 |
899,410,469,255 |
595,946,801,428 |
617,295,814,510 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
198,599,450,330 |
422,565,454,995 |
521,817,399,168 |
74,129,402,260 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
486,845,014,260 |
476,845,014,260 |
74,129,402,260 |
543,166,412,250 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
157,239,848,720 |
162,754,276,249 |
168,257,705,228 |
171,993,791,591 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,919,425,296,954 |
8,125,058,265,459 |
8,397,066,704,908 |
8,111,785,118,440 |
|