1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,064,489,601,389 |
1,239,241,584,548 |
1,204,753,431,444 |
1,046,267,655,064 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
30,899,182 |
67,965,553 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,064,489,601,389 |
1,239,241,584,548 |
1,204,722,532,262 |
1,046,199,689,511 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
896,435,256,299 |
1,020,048,615,084 |
1,013,452,064,804 |
869,560,136,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
168,054,345,090 |
219,192,969,464 |
191,270,467,458 |
176,639,553,378 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,100,852,378 |
30,944,799,698 |
34,539,366,407 |
18,660,874,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
61,758,767,812 |
51,904,683,984 |
49,792,336,601 |
31,424,785,698 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,203,025,812 |
51,419,021,000 |
50,592,212,682 |
31,398,341,145 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
15,974,038,436 |
9,422,208,952 |
31,838,634,798 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,669,659,813 |
14,836,643,697 |
13,228,419,349 |
17,345,148,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,975,654,153 |
41,119,704,571 |
60,200,092,598 |
39,632,103,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
111,725,154,126 |
151,698,945,862 |
134,427,620,115 |
106,898,390,556 |
|
12. Thu nhập khác |
2,522,890,868 |
59,624,807,509 |
5,157,931,464 |
3,156,313,670 |
|
13. Chi phí khác |
681,779,170 |
4,762,599,106 |
3,659,702,994 |
3,274,884,906 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,841,111,698 |
54,862,208,403 |
1,498,228,470 |
-118,571,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
113,566,265,824 |
206,561,154,265 |
135,925,848,585 |
106,779,819,320 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,262,801,599 |
36,940,074,195 |
22,975,330,264 |
26,710,830,649 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-107,620,380 |
|
-6,794,432,989 |
-129,830,101 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,411,084,605 |
169,621,080,070 |
119,744,951,310 |
80,198,818,772 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,755,452,586 |
132,177,215,955 |
87,769,114,355 |
53,064,962,155 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,655,632,019 |
37,443,864,115 |
31,975,836,955 |
27,133,856,617 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
226 |
441 |
293 |
177 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|