1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,742,436,878 |
266,299,869,719 |
159,981,286,156 |
181,195,897,031 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,742,436,878 |
266,299,869,719 |
159,981,286,156 |
181,195,897,031 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
282,207,990,811 |
243,489,665,581 |
140,963,281,675 |
155,897,299,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,534,446,067 |
22,810,204,138 |
19,018,004,481 |
25,298,597,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,077,037,943 |
33,435,224,444 |
41,584,524,391 |
53,978,492,193 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,153,362,818 |
245,027,735 |
293,946,970 |
234,435,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
317,535,614 |
221,051,144 |
291,277,368 |
128,959,656 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,770,499,342 |
|
|
19,408,796,476 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,679,346,166 |
19,111,121,230 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,994,347,486 |
37,321,054,681 |
41,197,460,672 |
59,633,857,315 |
|
12. Thu nhập khác |
5,875,577,399 |
2,605,881,282 |
1,131,747,914 |
2,091,042,451 |
|
13. Chi phí khác |
13,111,669,192 |
1,022,765,454 |
1,047,614,008 |
107,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,236,091,793 |
1,583,115,828 |
84,133,906 |
1,984,042,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,758,255,693 |
38,904,170,509 |
41,281,594,578 |
61,617,899,766 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,596,167,416 |
6,175,464,087 |
8,217,583,147 |
11,668,017,498 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,162,088,277 |
32,728,706,422 |
33,064,011,431 |
49,949,882,268 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,162,088,277 |
32,728,706,422 |
33,064,011,431 |
49,949,882,268 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,708 |
5,846 |
5,952 |
8,174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|