MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 612,676,257,274 604,277,296,727 743,547,422,550 853,384,784,866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,861,664,593 15,398,264,514 14,523,176,398 12,179,651,996
1. Tiền 24,861,664,593 15,398,264,514 14,523,176,398 12,179,651,996
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 378,676,000,000 464,676,000,000 610,886,000,000 700,676,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 10,676,000,000 10,676,000,000 10,676,000,000 10,676,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 368,000,000,000 454,000,000,000 600,210,000,000 690,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,761,989,185 76,320,345,524 69,169,325,195 93,017,937,960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,420,653,958 39,715,484,100 22,116,573,454 37,181,276,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 88,118,091,820 19,695,392,174 21,198,032,149 25,588,332,074
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,118,911,012 18,433,892,509 27,367,392,351 31,761,001,695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,895,667,605 -1,524,423,259 -1,512,672,759 -1,512,672,759
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,793,655,556 42,903,726,181 47,417,590,515 47,158,503,750
1. Hàng tồn kho 37,793,655,556 42,903,726,181 47,417,590,515 47,158,503,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,582,947,940 4,978,960,508 1,551,330,442 352,691,160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 107,540,485 90,690,298 157,435,615 85,319,905
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,430,915,233 4,843,777,988 1,349,402,605
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,492,222 44,492,222 44,492,222 267,371,255
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 415,730,201,325 415,468,857,591 488,775,471,035 452,687,049,712
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 365,232,395,982 355,326,006,739 402,259,896,688 395,237,700,393
1. Tài sản cố định hữu hình 83,110,486,731 78,368,137,432 130,466,067,325 128,607,910,974
- Nguyên giá 128,309,633,486 128,830,399,885 187,217,639,028 195,055,573,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,199,146,755 -50,462,262,453 -56,751,571,703 -66,447,662,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 282,121,909,251 276,957,869,307 271,793,829,363 266,629,789,419
- Nguyên giá 315,733,699,824 315,733,699,824 315,733,699,824 315,733,699,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,611,790,573 -38,775,830,517 -43,939,870,461 -49,103,910,405
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,446,949,209 53,893,744,195 40,131,067,768 52,538,477,497
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,446,949,209 53,893,744,195 40,131,067,768 52,538,477,497
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,340,000,000 45,840,000,000 3,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,500,000,000 45,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840,000,000 840,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,050,856,134 909,106,657 544,506,579 1,160,871,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,050,856,134 909,106,657 544,506,579 1,160,871,822
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,028,406,458,599 1,019,746,154,318 1,232,322,893,585 1,306,071,834,578
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 947,295,970,196 930,628,368,321 1,132,103,464,690 1,190,968,964,558
I. Nợ ngắn hạn 185,309,587,455 55,804,871,363 74,981,905,116 121,142,963,480
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,552,451,716 7,241,570,635 10,519,663,029 15,017,346,143
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 156,670,156,844 37,769,873,207 36,994,358,722 46,432,561,451
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,405,735,228 2,660,322,953 4,112,037,892 4,687,298,353
4. Phải trả người lao động 636,344,270 119,840,177 877,000,000 1,642,449,097
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,580,320,839 2,226,283,967 900,660,000 182,045,424
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,193,843,057
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,417,152,389 1,191,881,427 16,847,949,834 17,539,414,673
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,400,868,000 1,050,660,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,494,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 646,558,169 2,050,438,997 4,730,235,639 7,448,005,282
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 761,986,382,741 874,823,496,958 1,057,121,559,574 1,069,826,001,078
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 759,724,849,652 872,844,645,675 1,054,816,321,117 1,068,196,714,163
7. Phải trả dài hạn khác 45,380,000 90,000,000 487,700,000 737,700,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,050,660,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,165,493,089 1,888,851,283 1,817,538,457 891,586,915
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 81,110,488,403 89,117,785,997 100,219,428,895 115,102,870,020
I. Vốn chủ sở hữu 81,110,488,403 89,117,785,997 100,219,428,895 115,102,870,020
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -50,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,942,148,283 14,117,079,575 17,367,150,217
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,168,340,120 25,000,706,422 32,852,278,678 35,102,920,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,934,088,277 23,064,011,431 33,949,892,268
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,234,251,843 25,000,706,422 9,788,267,247 1,153,027,752
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,028,406,458,599 1,019,746,154,318 1,232,322,893,585 1,306,071,834,578
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.