TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
612,676,257,274 |
604,277,296,727 |
743,547,422,550 |
853,384,784,866 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,861,664,593 |
15,398,264,514 |
14,523,176,398 |
12,179,651,996 |
|
1. Tiền |
24,861,664,593 |
15,398,264,514 |
14,523,176,398 |
12,179,651,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
378,676,000,000 |
464,676,000,000 |
610,886,000,000 |
700,676,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,676,000,000 |
10,676,000,000 |
10,676,000,000 |
10,676,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
368,000,000,000 |
454,000,000,000 |
600,210,000,000 |
690,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,761,989,185 |
76,320,345,524 |
69,169,325,195 |
93,017,937,960 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,420,653,958 |
39,715,484,100 |
22,116,573,454 |
37,181,276,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
88,118,091,820 |
19,695,392,174 |
21,198,032,149 |
25,588,332,074 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,118,911,012 |
18,433,892,509 |
27,367,392,351 |
31,761,001,695 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,895,667,605 |
-1,524,423,259 |
-1,512,672,759 |
-1,512,672,759 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,793,655,556 |
42,903,726,181 |
47,417,590,515 |
47,158,503,750 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,793,655,556 |
42,903,726,181 |
47,417,590,515 |
47,158,503,750 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,582,947,940 |
4,978,960,508 |
1,551,330,442 |
352,691,160 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
107,540,485 |
90,690,298 |
157,435,615 |
85,319,905 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,430,915,233 |
4,843,777,988 |
1,349,402,605 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
44,492,222 |
44,492,222 |
44,492,222 |
267,371,255 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
415,730,201,325 |
415,468,857,591 |
488,775,471,035 |
452,687,049,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
365,232,395,982 |
355,326,006,739 |
402,259,896,688 |
395,237,700,393 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,110,486,731 |
78,368,137,432 |
130,466,067,325 |
128,607,910,974 |
|
- Nguyên giá |
128,309,633,486 |
128,830,399,885 |
187,217,639,028 |
195,055,573,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,199,146,755 |
-50,462,262,453 |
-56,751,571,703 |
-66,447,662,344 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
282,121,909,251 |
276,957,869,307 |
271,793,829,363 |
266,629,789,419 |
|
- Nguyên giá |
315,733,699,824 |
315,733,699,824 |
315,733,699,824 |
315,733,699,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,611,790,573 |
-38,775,830,517 |
-43,939,870,461 |
-49,103,910,405 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,446,949,209 |
53,893,744,195 |
40,131,067,768 |
52,538,477,497 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,446,949,209 |
53,893,744,195 |
40,131,067,768 |
52,538,477,497 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,340,000,000 |
45,840,000,000 |
3,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,500,000,000 |
45,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
3,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
840,000,000 |
840,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,050,856,134 |
909,106,657 |
544,506,579 |
1,160,871,822 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,050,856,134 |
909,106,657 |
544,506,579 |
1,160,871,822 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,028,406,458,599 |
1,019,746,154,318 |
1,232,322,893,585 |
1,306,071,834,578 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
947,295,970,196 |
930,628,368,321 |
1,132,103,464,690 |
1,190,968,964,558 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
185,309,587,455 |
55,804,871,363 |
74,981,905,116 |
121,142,963,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,552,451,716 |
7,241,570,635 |
10,519,663,029 |
15,017,346,143 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
156,670,156,844 |
37,769,873,207 |
36,994,358,722 |
46,432,561,451 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,405,735,228 |
2,660,322,953 |
4,112,037,892 |
4,687,298,353 |
|
4. Phải trả người lao động |
636,344,270 |
119,840,177 |
877,000,000 |
1,642,449,097 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,580,320,839 |
2,226,283,967 |
900,660,000 |
182,045,424 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
28,193,843,057 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,417,152,389 |
1,191,881,427 |
16,847,949,834 |
17,539,414,673 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,400,868,000 |
1,050,660,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,494,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
646,558,169 |
2,050,438,997 |
4,730,235,639 |
7,448,005,282 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
761,986,382,741 |
874,823,496,958 |
1,057,121,559,574 |
1,069,826,001,078 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
759,724,849,652 |
872,844,645,675 |
1,054,816,321,117 |
1,068,196,714,163 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
45,380,000 |
90,000,000 |
487,700,000 |
737,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,050,660,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,165,493,089 |
1,888,851,283 |
1,817,538,457 |
891,586,915 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,110,488,403 |
89,117,785,997 |
100,219,428,895 |
115,102,870,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,110,488,403 |
89,117,785,997 |
100,219,428,895 |
115,102,870,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-50,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,942,148,283 |
14,117,079,575 |
17,367,150,217 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,168,340,120 |
25,000,706,422 |
32,852,278,678 |
35,102,920,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,934,088,277 |
|
23,064,011,431 |
33,949,892,268 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,234,251,843 |
25,000,706,422 |
9,788,267,247 |
1,153,027,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,028,406,458,599 |
1,019,746,154,318 |
1,232,322,893,585 |
1,306,071,834,578 |
|