MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 198,837,797,035 186,119,573,981 153,852,048,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,279,683,903 69,379,926,418 11,518,799,028
1. Tiền 11,179,683,903 58,779,926,418 11,518,799,028
2. Các khoản tương đương tiền 47,100,000,000 10,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,923,823,786 41,271,877,763 37,607,031,612
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,514,453,649 6,182,689,372 6,140,511,421
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,974,276,107 4,569,394,818 4,654,070,483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,046,094,030 32,130,793,573 28,423,449,708
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,611,000,000 -1,611,000,000 -1,611,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,934,148,446 74,717,719,810 53,303,152,807
1. Hàng tồn kho 96,934,148,446 74,717,719,810 53,303,152,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 700,140,900 750,049,990 623,064,576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 700,140,900 750,049,990 580,069,904
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,994,672
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 136,684,687,867 155,846,649,318 179,553,965,926
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,019,682,453 17,481,643,904 28,231,067,887
1. Tài sản cố định hữu hình 18,019,682,453 17,481,643,904 28,231,067,887
- Nguyên giá 31,220,655,909 31,220,655,909 42,185,918,349
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,200,973,456 -13,739,012,005 -13,954,850,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 12,957,892,625
- Nguyên giá 13,088,780,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,887,804
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,854,126,231 19,854,126,231 19,854,126,231
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,854,126,231 19,854,126,231 19,854,126,231
V. Đầu tư tài chính dài hạn 98,810,879,183 118,510,879,183 118,510,879,183
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 94,879,126,583 114,579,126,583 94,779,126,583
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,931,752,600 3,931,752,600 23,731,752,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,522,484,902 341,966,223,299 333,406,013,949
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,856,973,681 61,377,767,432 50,470,029,611
I. Nợ ngắn hạn 66,856,973,681 61,377,767,432 50,470,029,611
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,286,957,281 10,798,004,551 6,559,630,716
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,569,636,038 314,468,038 314,468,038
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,990,457,205 2,194,062,237 227,097,770
4. Phải trả người lao động 449,672,092 538,949,621 440,119,796
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 76,522,717 76,522,717
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,927,539,990 128,250,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,356,678,831 43,270,250,741 38,625,953,764
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,199,509,527 4,185,509,527 4,174,509,527
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 268,665,511,221 280,588,455,867 282,935,984,338
I. Vốn chủ sở hữu 268,665,511,221 280,588,455,867 282,935,984,338
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,123,458,400 22,123,458,400 22,123,458,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -22,127,942,200 -22,127,942,200 -22,127,942,200
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,233,456,385 37,233,456,385 37,233,456,385
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,426,538,636 43,359,483,282 44,707,011,753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 603,469,995 12,526,414,641 1,759,213,296
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,823,068,641 30,833,068,641 42,947,798,457
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,522,484,902 341,966,223,299 333,406,013,949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.