1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
24,670,531,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
236,864,520 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
24,433,667,468 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
19,893,089,395 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
4,540,578,073 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
124,144,399 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
442,711,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
1,904,270,629 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
2,317,740,343 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
24,146,937 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
28,658 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
24,118,279 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
2,341,858,622 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
468,371,724 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
1,873,486,898 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
1,873,486,898 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|