1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
486,180,574,134 |
601,279,533,343 |
622,042,645,124 |
466,771,849,985 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
486,180,574,134 |
601,279,533,343 |
622,042,645,124 |
466,771,849,985 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
321,642,487,540 |
352,347,332,731 |
313,945,224,556 |
322,793,902,559 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
164,538,086,594 |
248,932,200,612 |
308,097,420,568 |
143,977,947,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,794,603,890 |
11,509,264,554 |
70,263,724,518 |
10,889,252,714 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,821,336,606 |
16,222,489,738 |
1,978,046,450 |
25,770,413,561 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,907,377,667 |
16,056,057,048 |
|
25,827,649,672 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
127,225,266,143 |
128,731,678,388 |
119,051,125,865 |
87,723,517,488 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,842,835,769 |
54,218,922,479 |
36,547,656,115 |
33,534,669,370 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,443,251,966 |
61,268,374,561 |
220,784,316,656 |
7,838,599,721 |
|
12. Thu nhập khác |
1,516,752,511 |
681,415,058 |
258,944,256 |
1,071,121,051 |
|
13. Chi phí khác |
1,885,193,658 |
705,800,951 |
5,938,478,424 |
4,074,078,291 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-368,441,147 |
-24,385,893 |
-5,679,534,168 |
-3,002,957,240 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,074,810,819 |
61,243,988,668 |
215,104,782,488 |
4,835,642,481 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
431,388,933 |
25,424,371,322 |
2,385,782,729 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
837,980,359 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,074,810,819 |
60,812,599,735 |
188,842,430,807 |
2,449,859,752 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,074,810,819 |
60,812,599,735 |
188,842,430,807 |
2,449,859,752 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|