MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 486,180,574,134 601,279,533,343 622,042,645,124 466,771,849,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 486,180,574,134 601,279,533,343 622,042,645,124 466,771,849,985
4. Giá vốn hàng bán 321,642,487,540 352,347,332,731 313,945,224,556 322,793,902,559
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 164,538,086,594 248,932,200,612 308,097,420,568 143,977,947,426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22,794,603,890 11,509,264,554 70,263,724,518 10,889,252,714
7. Chi phí tài chính 14,821,336,606 16,222,489,738 1,978,046,450 25,770,413,561
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,907,377,667 16,056,057,048 25,827,649,672
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 127,225,266,143 128,731,678,388 119,051,125,865 87,723,517,488
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,842,835,769 54,218,922,479 36,547,656,115 33,534,669,370
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,443,251,966 61,268,374,561 220,784,316,656 7,838,599,721
12. Thu nhập khác 1,516,752,511 681,415,058 258,944,256 1,071,121,051
13. Chi phí khác 1,885,193,658 705,800,951 5,938,478,424 4,074,078,291
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -368,441,147 -24,385,893 -5,679,534,168 -3,002,957,240
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,074,810,819 61,243,988,668 215,104,782,488 4,835,642,481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 431,388,933 25,424,371,322 2,385,782,729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 837,980,359
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,074,810,819 60,812,599,735 188,842,430,807 2,449,859,752
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,074,810,819 60,812,599,735 188,842,430,807 2,449,859,752
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.