1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
128,269,538,378 |
147,990,930,842 |
166,182,012,107 |
153,294,469,077 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,269,538,378 |
147,990,930,842 |
166,182,012,107 |
153,294,469,077 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,752,048,576 |
85,593,438,393 |
83,854,832,100 |
98,283,110,272 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,517,489,802 |
62,397,492,449 |
82,327,180,007 |
55,011,358,805 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
177,537,748 |
435,033,243 |
792,117,312 |
8,408,255,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
296,391,834 |
16,573,965,946 |
16,139,560,053 |
12,310,509,033 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
296,391,834 |
16,573,965,946 |
535,315,186 |
11,598,858,265 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,726,407,148 |
5,914,172,615 |
5,335,798,965 |
3,604,377,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,889,752,914 |
8,676,665,347 |
5,063,043,359 |
11,804,545,306 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,782,475,654 |
31,667,721,784 |
56,580,894,942 |
35,700,182,990 |
|
12. Thu nhập khác |
9,611,707 |
461,639,485 |
477,436,350 |
284,693,383 |
|
13. Chi phí khác |
|
196,287,777 |
|
1,341,777,065 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,611,707 |
265,351,708 |
477,436,350 |
-1,057,083,682 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,792,087,361 |
31,933,073,492 |
57,058,331,292 |
34,643,099,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,358,417,472 |
6,425,872,254 |
11,412,847,470 |
4,850,416,444 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,433,669,889 |
25,507,201,238 |
45,645,483,822 |
29,792,682,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,433,669,889 |
25,507,201,238 |
45,645,483,822 |
29,792,682,864 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
108 |
292 |
522 |
341 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
108 |
292 |
522 |
341 |
|