TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
575,283,529,497 |
542,694,094,990 |
533,403,582,225 |
573,719,217,136 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,669,519,283 |
10,473,213,529 |
145,068,191,144 |
160,747,834,388 |
|
1. Tiền |
79,669,519,283 |
10,473,213,529 |
45,068,191,144 |
60,747,834,388 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
190,000,000,000 |
200,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
190,000,000,000 |
200,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,353,412,776 |
237,174,334,828 |
238,269,097,303 |
307,390,577,653 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,639,096,708 |
43,193,387,676 |
46,330,507,174 |
56,446,507,278 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,620,885,862 |
171,019,354,521 |
177,974,676,996 |
235,398,574,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,093,430,206 |
22,961,592,631 |
13,963,913,133 |
15,545,496,032 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,671,739,264 |
52,651,313,339 |
50,157,362,413 |
50,467,422,693 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,671,739,264 |
52,651,313,339 |
50,157,362,413 |
50,467,422,693 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,588,858,174 |
42,395,233,294 |
49,908,931,365 |
55,113,382,402 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,430,011,104 |
38,746,723,641 |
46,290,323,119 |
51,494,774,156 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,158,847,070 |
3,648,509,653 |
3,618,608,246 |
3,618,608,246 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,310,729,793,450 |
1,373,432,117,684 |
1,382,043,006,447 |
1,364,294,242,786 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,191,249,697,998 |
1,242,987,082,303 |
1,226,383,820,187 |
1,228,453,008,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,189,196,968,077 |
1,241,131,673,786 |
1,224,678,146,470 |
1,226,935,139,245 |
|
- Nguyên giá |
2,720,881,153,457 |
2,806,991,715,017 |
2,817,140,376,719 |
2,854,851,741,464 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,531,684,185,380 |
-1,565,860,041,231 |
-1,592,462,230,249 |
-1,627,916,602,219 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,052,729,921 |
1,855,408,517 |
1,705,673,717 |
1,517,869,633 |
|
- Nguyên giá |
3,644,415,000 |
3,644,415,000 |
3,644,415,000 |
3,644,415,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,591,685,079 |
-1,789,006,483 |
-1,938,741,283 |
-2,126,545,367 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
117,163,546,768 |
127,886,632,151 |
153,135,507,950 |
132,987,928,268 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,163,546,768 |
127,886,632,151 |
153,135,507,950 |
132,987,928,268 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,316,548,684 |
2,558,403,230 |
2,523,678,310 |
2,853,305,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,316,548,684 |
2,558,403,230 |
2,523,678,310 |
2,853,305,640 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,886,013,322,947 |
1,916,126,212,674 |
1,915,446,588,672 |
1,938,013,459,922 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
940,479,691,478 |
947,186,269,779 |
937,634,289,446 |
1,024,935,136,008 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
347,698,605,473 |
364,296,928,823 |
385,272,094,263 |
393,621,172,835 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,066,662,902 |
139,611,319,748 |
105,667,315,563 |
13,348,132,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,412,895,400 |
3,123,302,915 |
6,436,925,899 |
5,920,174,999 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,461,407,268 |
7,442,710,010 |
4,554,260,044 |
10,785,395,907 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,795,621,254 |
14,492,951,525 |
2,188,233,098 |
16,976,845,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,502,828,136 |
|
19,223,128,000 |
25,304,253,570 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,901,804,240 |
147,476,687,397 |
164,140,710,347 |
242,476,754,965 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,239,730,440 |
26,239,730,440 |
63,422,358,143 |
63,422,358,143 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,727,942,897 |
15,796,579,852 |
15,743,996,233 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,589,712,936 |
10,113,646,936 |
3,895,166,936 |
15,387,256,936 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
592,781,086,005 |
582,889,340,956 |
552,362,195,183 |
631,313,963,173 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,676,000,000 |
4,738,300,000 |
4,829,900,000 |
5,102,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
588,105,086,005 |
578,151,040,956 |
547,532,295,183 |
626,211,063,173 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
945,533,631,469 |
968,939,942,895 |
977,812,299,226 |
913,078,323,914 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
945,533,631,469 |
968,939,942,895 |
977,812,299,226 |
913,078,323,914 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
876,000,000,000 |
|
876,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,870,000,000 |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
6,971,788,326 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,403,631,469 |
95,109,942,895 |
103,982,299,226 |
32,276,535,588 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
95,109,942,895 |
8,604,622,900 |
32,276,535,588 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,403,631,469 |
|
95,377,676,326 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,886,013,322,947 |
1,916,126,212,674 |
1,915,446,588,672 |
1,938,013,459,922 |
|