MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 575,283,529,497 542,694,094,990 533,403,582,225 573,719,217,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179,669,519,283 10,473,213,529 145,068,191,144 160,747,834,388
1. Tiền 79,669,519,283 10,473,213,529 45,068,191,144 60,747,834,388
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 190,000,000,000 200,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,000,000,000 200,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,353,412,776 237,174,334,828 238,269,097,303 307,390,577,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,639,096,708 43,193,387,676 46,330,507,174 56,446,507,278
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,620,885,862 171,019,354,521 177,974,676,996 235,398,574,343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,093,430,206 22,961,592,631 13,963,913,133 15,545,496,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 53,671,739,264 52,651,313,339 50,157,362,413 50,467,422,693
1. Hàng tồn kho 53,671,739,264 52,651,313,339 50,157,362,413 50,467,422,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,588,858,174 42,395,233,294 49,908,931,365 55,113,382,402
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,430,011,104 38,746,723,641 46,290,323,119 51,494,774,156
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,158,847,070 3,648,509,653 3,618,608,246 3,618,608,246
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,310,729,793,450 1,373,432,117,684 1,382,043,006,447 1,364,294,242,786
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,191,249,697,998 1,242,987,082,303 1,226,383,820,187 1,228,453,008,878
1. Tài sản cố định hữu hình 1,189,196,968,077 1,241,131,673,786 1,224,678,146,470 1,226,935,139,245
- Nguyên giá 2,720,881,153,457 2,806,991,715,017 2,817,140,376,719 2,854,851,741,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,531,684,185,380 -1,565,860,041,231 -1,592,462,230,249 -1,627,916,602,219
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,052,729,921 1,855,408,517 1,705,673,717 1,517,869,633
- Nguyên giá 3,644,415,000 3,644,415,000 3,644,415,000 3,644,415,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,591,685,079 -1,789,006,483 -1,938,741,283 -2,126,545,367
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117,163,546,768 127,886,632,151 153,135,507,950 132,987,928,268
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,163,546,768 127,886,632,151 153,135,507,950 132,987,928,268
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,316,548,684 2,558,403,230 2,523,678,310 2,853,305,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,316,548,684 2,558,403,230 2,523,678,310 2,853,305,640
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,886,013,322,947 1,916,126,212,674 1,915,446,588,672 1,938,013,459,922
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 940,479,691,478 947,186,269,779 937,634,289,446 1,024,935,136,008
I. Nợ ngắn hạn 347,698,605,473 364,296,928,823 385,272,094,263 393,621,172,835
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,066,662,902 139,611,319,748 105,667,315,563 13,348,132,791
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,412,895,400 3,123,302,915 6,436,925,899 5,920,174,999
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,461,407,268 7,442,710,010 4,554,260,044 10,785,395,907
4. Phải trả người lao động 29,795,621,254 14,492,951,525 2,188,233,098 16,976,845,524
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,502,828,136 19,223,128,000 25,304,253,570
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,901,804,240 147,476,687,397 164,140,710,347 242,476,754,965
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,239,730,440 26,239,730,440 63,422,358,143 63,422,358,143
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,727,942,897 15,796,579,852 15,743,996,233
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,589,712,936 10,113,646,936 3,895,166,936 15,387,256,936
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 592,781,086,005 582,889,340,956 552,362,195,183 631,313,963,173
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,676,000,000 4,738,300,000 4,829,900,000 5,102,900,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 588,105,086,005 578,151,040,956 547,532,295,183 626,211,063,173
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 945,533,631,469 968,939,942,895 977,812,299,226 913,078,323,914
I. Vốn chủ sở hữu 945,533,631,469 968,939,942,895 977,812,299,226 913,078,323,914
1. Vốn góp của chủ sở hữu 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 876,000,000,000 876,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,870,000,000 -2,170,000,000 -2,170,000,000 -2,170,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,971,788,326
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,403,631,469 95,109,942,895 103,982,299,226 32,276,535,588
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,109,942,895 8,604,622,900 32,276,535,588
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,403,631,469 95,377,676,326
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,886,013,322,947 1,916,126,212,674 1,915,446,588,672 1,938,013,459,922
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.