TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,328,283,908 |
185,295,767,171 |
197,931,196,938 |
163,946,644,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,076,750,971 |
4,487,077,628 |
16,582,653,514 |
9,396,823,413 |
|
1. Tiền |
6,076,750,971 |
4,487,077,628 |
16,582,653,514 |
9,396,823,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,290,343,350 |
51,063,859,131 |
42,264,647,505 |
45,300,622,606 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,818,310,103 |
55,386,036,583 |
45,714,947,745 |
48,613,852,941 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,958,469,107 |
1,265,159,000 |
1,373,475,404 |
2,070,016,374 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,217,354,553 |
5,116,453,961 |
5,880,014,769 |
5,420,543,704 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,703,790,413 |
-10,703,790,413 |
-10,703,790,413 |
-10,803,790,413 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,222,322,380 |
109,723,544,474 |
127,308,176,367 |
97,000,642,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,222,322,380 |
109,723,544,474 |
127,308,176,367 |
97,000,642,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,738,867,207 |
20,021,285,938 |
11,775,719,552 |
12,248,556,007 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,683,775,580 |
15,578,384,201 |
5,514,294,786 |
8,490,822,851 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,363,160,090 |
4,098,842,770 |
5,699,157,895 |
2,845,469,244 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,691,931,537 |
344,058,967 |
562,266,871 |
912,263,912 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
592,177,978,776 |
590,859,235,742 |
573,484,650,480 |
569,716,629,578 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
563,043,838 |
563,043,838 |
564,017,891 |
564,017,891 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
563,043,838 |
563,043,838 |
564,017,891 |
564,017,891 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
530,063,583,198 |
528,962,912,996 |
519,353,337,875 |
507,323,162,813 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
526,369,920,806 |
525,314,238,028 |
515,749,650,331 |
503,764,462,693 |
|
- Nguyên giá |
1,222,010,898,696 |
1,222,140,898,696 |
1,224,776,012,029 |
1,224,921,012,629 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-695,640,977,890 |
-696,826,660,668 |
-709,026,361,698 |
-721,156,549,936 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,693,662,392 |
3,648,674,968 |
3,603,687,544 |
3,558,700,120 |
|
- Nguyên giá |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,830,051,026 |
-1,875,038,450 |
-1,920,025,874 |
-1,965,013,298 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,624,195,628 |
26,078,969,271 |
13,887,032,399 |
19,110,177,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
24,624,195,628 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
26,078,969,271 |
13,887,032,399 |
19,110,177,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,927,156,112 |
35,254,309,637 |
39,680,262,315 |
42,719,271,683 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,927,156,112 |
35,254,309,637 |
39,680,262,315 |
42,719,271,683 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
744,506,262,684 |
776,155,002,913 |
771,415,847,418 |
733,663,274,239 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
311,266,533,222 |
332,856,855,029 |
327,869,121,925 |
290,099,952,011 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,779,367,019 |
332,369,688,826 |
327,356,653,946 |
289,587,484,032 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,343,198,457 |
170,454,797,574 |
181,237,776,871 |
146,454,739,340 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,638,946,026 |
1,510,088,682 |
659,290,214 |
682,006,094 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,627,119,425 |
3,349,288,394 |
1,034,893,485 |
1,750,196,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,954,218,130 |
14,931,594,832 |
14,888,136,670 |
1,609,278,595 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,318,676,716 |
24,108,558,570 |
9,967,918,469 |
9,278,960,015 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,084,073,264 |
2,070,270,015 |
3,756,676,800 |
6,248,257,843 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
174,651,609,856 |
115,917,165,614 |
115,784,036,292 |
123,536,120,475 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
161,525,145 |
27,925,145 |
27,925,145 |
27,925,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
487,166,203 |
487,166,203 |
512,467,979 |
512,467,979 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
487,166,203 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
487,166,203 |
512,467,979 |
512,467,979 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
433,239,729,462 |
443,298,147,884 |
443,546,725,493 |
443,563,322,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
433,239,729,462 |
443,298,147,884 |
443,546,725,493 |
443,563,322,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,252,500,000 |
|
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,910,267,096 |
12,968,685,518 |
13,217,263,127 |
13,233,859,862 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,506,066,503 |
|
11,320,318,624 |
13,172,734,272 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,404,200,593 |
|
1,896,944,503 |
61,125,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
744,506,262,684 |
776,155,002,913 |
771,415,847,418 |
733,663,274,239 |
|