MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,579,680,079 143,812,472,686 137,280,195,349 135,181,271,584
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,302,913,933 3,760,903,733 7,913,741,670 11,329,473,870
1. Tiền 37,302,913,933 3,760,903,733 7,913,741,670 11,329,473,870
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,236,202,314 28,054,711,997 15,441,625,383 29,794,187,527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,575,717,025 30,928,541,016 19,156,169,227 32,796,720,796
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,809,147,899 2,527,694,655 2,081,639,023 2,329,573,935
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,874,392,086 5,621,531,022 4,907,607,547 5,371,683,209
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,023,054,696 -11,023,054,696 -10,703,790,414 -10,703,790,413
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,807,029,684 103,332,330,581 106,892,637,631 88,335,351,766
1. Hàng tồn kho 97,807,029,684 103,332,330,581 106,892,637,631 88,335,351,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,233,534,148 8,664,526,375 7,032,190,665 5,722,258,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,701,682,878 5,145,436,520 3,756,102,084 3,829,273,724
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,472,346,559 3,459,585,144 3,216,583,870 1,363,160,090
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 59,504,711 59,504,711 59,504,711 529,824,607
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 681,882,046,233 663,204,749,507 653,628,383,314 640,472,541,932
I. Các khoản phải thu dài hạn 337,511,475 383,511,475 338,176,613 338,176,613
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 337,511,475 383,511,475 338,176,613 338,176,613
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 621,463,045,688 608,797,290,067 597,990,889,581 585,344,987,756
1. Tài sản cố định hữu hình 617,409,483,904 604,788,715,707 594,027,302,645 581,426,388,244
- Nguyên giá 1,222,441,841,577 1,222,483,096,477 1,224,368,896,477 1,224,368,896,477
- Giá trị hao mòn lũy kế -605,032,357,673 -617,694,380,770 -630,341,593,832 -642,942,508,233
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,053,561,784 4,008,574,360 3,963,586,936 3,918,599,512
- Nguyên giá 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,470,151,634 -1,515,139,058 -1,560,126,482 -1,605,113,906
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,951,160,495 14,310,900,820 13,578,070,446 14,158,530,799
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,951,160,495 14,310,900,820 13,578,070,446 14,158,530,799
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,130,328,575 39,713,047,145 41,721,246,674 40,630,846,764
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,130,328,575 39,713,047,145 41,721,246,674 40,630,846,764
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 861,461,726,312 807,017,222,193 790,908,578,663 775,653,813,516
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 423,574,874,134 368,283,505,095 352,105,083,055 336,048,604,822
I. Nợ ngắn hạn 387,365,864,751 333,299,193,936 318,370,771,896 303,564,293,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,933,636,509 93,578,584,359 94,641,852,317 69,541,481,386
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 134,826,318,300 96,377,644,101 7,475,608,743 26,574,965,505
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,669,363,578 5,794,300,378 1,296,976,037 4,224,345,161
4. Phải trả người lao động 16,229,026,462 21,945,889,201 19,653,567,472 4,295,422,887
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,844,897,449 8,996,924,304 8,606,755,737 23,477,363,299
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,901,652,891
9. Phải trả ngắn hạn khác 976,759,525 1,129,034,120 2,220,668,144 1,442,722,196
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,211,050,662 102,102,422,316 183,434,718,301 173,229,268,084
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 180,117,121 80,117,121
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,494,695,145 1,392,625,145 1,040,625,145 778,725,145
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,209,009,383 34,984,311,159 33,734,311,159 32,484,311,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 309,009,383 334,311,159 334,311,159 334,311,159
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,900,000,000 34,650,000,000 33,400,000,000 32,150,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 437,886,852,178 438,733,717,098 438,803,495,608 439,605,208,694
I. Vốn chủ sở hữu 437,886,852,178 438,733,717,098 438,803,495,608 439,605,208,694
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -872,834,866 -872,834,866 -872,834,866 -872,834,866
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,949,797,232 15,949,797,232 15,949,797,232 15,949,797,232
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,557,389,812 8,404,254,732 8,474,033,242 9,275,746,328
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,173,028,493 4,019,893,413 4,089,671,923 434,830,649
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,384,361,319 4,384,361,319 4,384,361,319 8,840,915,679
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 861,461,726,312 807,017,222,193 790,908,578,663 775,653,813,516
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.