1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,228,903,148 |
194,831,395,916 |
163,196,358,112 |
207,119,160,760 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,846,037,191 |
9,064,841,150 |
10,448,853,158 |
15,742,314,103 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,382,865,957 |
185,766,554,766 |
152,747,504,954 |
191,376,846,657 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
147,149,636,954 |
150,624,547,786 |
122,365,275,407 |
151,791,347,191 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,233,229,003 |
35,142,006,980 |
30,382,229,547 |
39,585,499,466 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,027,035,335 |
1,323,934,593 |
678,012,117 |
881,902,396 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,963,065,118 |
3,802,686,077 |
2,999,295,038 |
3,177,825,460 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,292,640,898 |
2,094,278,112 |
1,689,865,862 |
1,685,472,066 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,931,475,845 |
14,957,157,475 |
9,732,142,389 |
12,856,086,545 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,167,988,748 |
10,256,134,979 |
6,827,621,037 |
9,428,486,845 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,197,734,627 |
7,449,963,042 |
11,501,183,200 |
15,005,003,012 |
|
12. Thu nhập khác |
309,371,323 |
917,934,414 |
163,911,236 |
4,579,581,392 |
|
13. Chi phí khác |
12,527,300 |
384,651,793 |
13,960,287 |
237,667,212 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
296,844,023 |
533,282,621 |
149,950,949 |
4,341,914,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,494,578,650 |
7,983,245,663 |
11,651,134,149 |
19,346,917,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,100,618,806 |
1,599,623,628 |
2,336,026,830 |
3,873,583,438 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,393,959,844 |
6,383,622,035 |
9,315,107,319 |
15,473,333,754 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,393,959,844 |
6,383,622,035 |
9,315,107,319 |
15,473,333,754 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,875 |
523 |
763 |
1,267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|