1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,429,188,341,631 |
21,266,676,745,436 |
19,573,264,152,251 |
23,640,087,047,595 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
105,531,990,742 |
110,385,443,717 |
102,153,803,159 |
145,897,338,191 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,323,656,350,889 |
21,156,291,301,719 |
19,471,110,349,092 |
23,494,189,709,404 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,700,554,479,550 |
20,991,287,883,399 |
20,298,693,236,700 |
21,534,967,339,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-376,898,128,661 |
165,003,418,320 |
-827,582,887,608 |
1,959,222,369,867 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
149,110,163,877 |
185,667,184,643 |
945,739,974,303 |
366,198,292,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,147,527,987,584 |
1,463,802,972,674 |
1,023,506,749,799 |
773,455,179,904 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
261,955,165,813 |
305,149,049,221 |
371,444,489,085 |
386,074,653,376 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
39,314,288,949 |
30,916,177,176 |
-65,838,373,647 |
34,519,090,453 |
|
9. Chi phí bán hàng |
659,028,242,146 |
850,659,115,749 |
1,057,301,999,711 |
1,047,608,743,054 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
480,543,936,884 |
503,338,310,497 |
518,238,320,150 |
481,656,788,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,475,573,842,449 |
-2,436,213,618,781 |
-2,546,728,356,612 |
57,219,040,989 |
|
12. Thu nhập khác |
24,635,868,762 |
24,108,519,941 |
89,579,829,775 |
35,978,081,477 |
|
13. Chi phí khác |
46,093,622,658 |
59,888,084,376 |
60,617,982,685 |
73,876,173,449 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,457,753,896 |
-35,779,564,435 |
28,961,847,090 |
-37,898,091,972 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,497,031,596,345 |
-2,471,993,183,216 |
-2,517,766,509,522 |
19,320,949,017 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
69,512,105,485 |
78,668,733,998 |
92,797,318,884 |
57,423,336,526 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,718,192,168 |
-4,155,051,494 |
-24,922,494,796 |
-766,070,002 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,568,261,893,998 |
-2,546,506,865,720 |
-2,585,641,333,610 |
-37,336,317,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,570,498,460,916 |
-2,622,801,185,289 |
-2,662,181,012,584 |
-103,646,686,737 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,236,566,918 |
76,294,319,569 |
76,539,678,974 |
66,310,369,230 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,161 |
-1,184 |
-1,202 |
-47 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|