1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
225,462,026,545 |
242,121,338,357 |
490,455,472,531 |
526,343,793,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,000,002 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
225,457,026,543 |
242,121,338,357 |
490,455,472,531 |
526,343,793,843 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
184,662,164,356 |
189,020,607,006 |
403,323,476,876 |
435,605,184,146 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,794,862,187 |
53,100,731,351 |
87,131,995,655 |
90,738,609,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
342,937,291 |
705,552,094 |
9,960,209,344 |
4,324,456,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,449,034,987 |
559,535,328 |
28,524,227 |
2,227,455 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,004,925,627 |
415,914,000 |
28,480,239 |
2,227,455 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,408,722,692 |
10,875,894,656 |
8,614,549,615 |
5,522,490,269 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,231,239,239 |
21,811,215,299 |
24,192,394,914 |
30,802,419,235 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,048,802,560 |
20,559,638,162 |
64,256,736,243 |
58,735,929,597 |
|
12. Thu nhập khác |
|
164,498,021 |
597,766,544 |
152,972,517 |
|
13. Chi phí khác |
1,756,672,574 |
1,381,841,321 |
830,657,035 |
974,016,147 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,756,672,574 |
-1,217,343,300 |
-232,890,491 |
-821,043,630 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,292,129,986 |
19,342,294,862 |
64,023,845,752 |
57,914,885,967 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,877,192,464 |
3,796,169,258 |
13,026,187,734 |
11,732,191,165 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
486,978 |
|
|
-46,322,043 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,414,450,544 |
15,546,125,604 |
50,997,658,018 |
46,229,016,845 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,414,474,893 |
15,545,746,293 |
50,956,854,404 |
45,679,506,517 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-24,349 |
379,311 |
40,803,614 |
549,510,328 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,906 |
1,089 |
2,550 |
2,290 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,906 |
1,089 |
2,550 |
2,290 |
|