MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 225,462,026,545 242,121,338,357 490,455,472,531 526,343,793,843
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,000,002
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 225,457,026,543 242,121,338,357 490,455,472,531 526,343,793,843
4. Giá vốn hàng bán 184,662,164,356 189,020,607,006 403,323,476,876 435,605,184,146
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,794,862,187 53,100,731,351 87,131,995,655 90,738,609,697
6. Doanh thu hoạt động tài chính 342,937,291 705,552,094 9,960,209,344 4,324,456,859
7. Chi phí tài chính 1,449,034,987 559,535,328 28,524,227 2,227,455
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,004,925,627 415,914,000 28,480,239 2,227,455
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,408,722,692 10,875,894,656 8,614,549,615 5,522,490,269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,231,239,239 21,811,215,299 24,192,394,914 30,802,419,235
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,048,802,560 20,559,638,162 64,256,736,243 58,735,929,597
12. Thu nhập khác 164,498,021 597,766,544 152,972,517
13. Chi phí khác 1,756,672,574 1,381,841,321 830,657,035 974,016,147
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,756,672,574 -1,217,343,300 -232,890,491 -821,043,630
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,292,129,986 19,342,294,862 64,023,845,752 57,914,885,967
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,877,192,464 3,796,169,258 13,026,187,734 11,732,191,165
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 486,978 -46,322,043
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,414,450,544 15,546,125,604 50,997,658,018 46,229,016,845
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,414,474,893 15,545,746,293 50,956,854,404 45,679,506,517
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -24,349 379,311 40,803,614 549,510,328
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,906 1,089 2,550 2,290
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,906 1,089 2,550 2,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.