MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,758,315,237 219,031,393,574 243,261,114,395 314,588,013,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,722,300,520 25,519,623,995 15,074,159,159 76,683,297,361
1. Tiền 49,766,300,520 6,489,623,995 10,074,159,159 5,785,897,361
2. Các khoản tương đương tiền 1,956,000,000 19,030,000,000 5,000,000,000 70,897,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,200,000,000 35,000,000,000 33,222,750,000
1. Chứng khoán kinh doanh 19,200,000,000 28,922,750,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 35,000,000,000 4,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,152,254,101 82,485,813,902 117,768,526,105 141,981,067,894
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,516,923,673 33,629,941,012 108,193,474,442 115,077,831,757
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,335,604,910 13,850,742,153 7,086,198,066 6,979,330,997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 742,834,682 35,521,399,611 3,130,288,460 20,576,451,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -443,109,164 -516,268,874 -641,434,863 -652,546,615
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,347,723,762 50,230,272,606 71,676,034,187 59,213,569,345
1. Hàng tồn kho 50,347,723,762 50,230,272,606 71,676,034,187 59,213,569,345
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,536,036,854 1,595,683,071 3,742,394,944 3,487,329,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77,783,702 33,176,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 962,064,129 1,562,507,071 3,742,394,944 3,487,329,148
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 496,189,023
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,748,174,677 40,733,674,162 85,010,394,057 66,179,821,383
I. Các khoản phải thu dài hạn 160,820,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 160,820,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,267,913,582 20,944,484,942 48,306,455,908 64,549,727,136
1. Tài sản cố định hữu hình 15,267,913,582 20,944,484,942 48,306,455,908 64,549,727,136
- Nguyên giá 16,607,422,387 22,788,971,714 52,451,923,295 71,103,062,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,339,508,805 -1,844,486,772 -4,145,467,387 -6,553,335,534
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,645,406,416 18,223,458,170 9,668,541,305
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,668,541,305
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,645,406,416 18,223,458,170
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 834,854,679 1,565,731,050 2,035,396,844 1,469,274,247
1. Chi phí trả trước dài hạn 834,854,679 1,565,731,050 2,035,396,844 1,422,952,204
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 46,322,043
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,506,489,914 259,765,067,736 328,271,508,452 380,767,835,131
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,565,008,367 43,374,123,608 61,082,906,304 85,992,484,819
I. Nợ ngắn hạn 48,564,521,389 43,374,123,608 61,082,906,304 85,992,484,819
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,882,645,386 20,868,632,234 25,612,822,085 49,088,608,719
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,767,542,038 14,610,682,144 10,746,571,574 18,434,462,235
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,563,579,141 3,667,585,274 13,697,144,994 14,257,881,743
4. Phải trả người lao động 541,841,000 1,709,000,000 1,449,525,000 3,467,393,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 596,967,302 180,000,000 8,043,356,078 200,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,451,025,764 834,464,520
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,062,920,758 302,198,470 21,369,774 43,200,555
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,698,000,000 8,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,201,560,966 1,512,116,799 492,938,567
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 486,978
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 486,978
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,941,481,547 216,390,944,128 267,188,602,148 294,775,350,312
I. Vốn chủ sở hữu 98,941,481,547 216,390,944,128 267,188,602,148 294,775,350,312
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,685,200,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 87,685,200,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 01
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -8,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,956,305,896 15,790,589,410 66,547,443,814 92,026,950,332
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,414,474,893 15,545,746,293 50,956,854,404 45,679,506,518
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,541,831,003 244,843,117 15,590,589,410 46,347,443,814
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 299,975,651 600,354,718 641,158,333 11,248,399,980
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,506,489,914 259,765,067,736 328,271,508,452 380,767,835,131
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.