TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,758,315,237 |
219,031,393,574 |
243,261,114,395 |
314,588,013,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,722,300,520 |
25,519,623,995 |
15,074,159,159 |
76,683,297,361 |
|
1. Tiền |
49,766,300,520 |
6,489,623,995 |
10,074,159,159 |
5,785,897,361 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,956,000,000 |
19,030,000,000 |
5,000,000,000 |
70,897,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
59,200,000,000 |
35,000,000,000 |
33,222,750,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
19,200,000,000 |
|
28,922,750,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000,000 |
35,000,000,000 |
4,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,152,254,101 |
82,485,813,902 |
117,768,526,105 |
141,981,067,894 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,516,923,673 |
33,629,941,012 |
108,193,474,442 |
115,077,831,757 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,335,604,910 |
13,850,742,153 |
7,086,198,066 |
6,979,330,997 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
742,834,682 |
35,521,399,611 |
3,130,288,460 |
20,576,451,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-443,109,164 |
-516,268,874 |
-641,434,863 |
-652,546,615 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,347,723,762 |
50,230,272,606 |
71,676,034,187 |
59,213,569,345 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,347,723,762 |
50,230,272,606 |
71,676,034,187 |
59,213,569,345 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,536,036,854 |
1,595,683,071 |
3,742,394,944 |
3,487,329,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,783,702 |
33,176,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
962,064,129 |
1,562,507,071 |
3,742,394,944 |
3,487,329,148 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
496,189,023 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,748,174,677 |
40,733,674,162 |
85,010,394,057 |
66,179,821,383 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
160,820,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
160,820,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,267,913,582 |
20,944,484,942 |
48,306,455,908 |
64,549,727,136 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,267,913,582 |
20,944,484,942 |
48,306,455,908 |
64,549,727,136 |
|
- Nguyên giá |
16,607,422,387 |
22,788,971,714 |
52,451,923,295 |
71,103,062,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,339,508,805 |
-1,844,486,772 |
-4,145,467,387 |
-6,553,335,534 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,645,406,416 |
18,223,458,170 |
9,668,541,305 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
9,668,541,305 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,645,406,416 |
18,223,458,170 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
25,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
25,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
834,854,679 |
1,565,731,050 |
2,035,396,844 |
1,469,274,247 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
834,854,679 |
1,565,731,050 |
2,035,396,844 |
1,422,952,204 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
46,322,043 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,506,489,914 |
259,765,067,736 |
328,271,508,452 |
380,767,835,131 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,565,008,367 |
43,374,123,608 |
61,082,906,304 |
85,992,484,819 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,564,521,389 |
43,374,123,608 |
61,082,906,304 |
85,992,484,819 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,882,645,386 |
20,868,632,234 |
25,612,822,085 |
49,088,608,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,767,542,038 |
14,610,682,144 |
10,746,571,574 |
18,434,462,235 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,563,579,141 |
3,667,585,274 |
13,697,144,994 |
14,257,881,743 |
|
4. Phải trả người lao động |
541,841,000 |
1,709,000,000 |
1,449,525,000 |
3,467,393,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
596,967,302 |
180,000,000 |
8,043,356,078 |
200,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,451,025,764 |
834,464,520 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,062,920,758 |
302,198,470 |
21,369,774 |
43,200,555 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,698,000,000 |
|
|
8,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,201,560,966 |
1,512,116,799 |
492,938,567 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
486,978 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
486,978 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,941,481,547 |
216,390,944,128 |
267,188,602,148 |
294,775,350,312 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,941,481,547 |
216,390,944,128 |
267,188,602,148 |
294,775,350,312 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,685,200,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
87,685,200,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
01 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-8,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,956,305,896 |
15,790,589,410 |
66,547,443,814 |
92,026,950,332 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,414,474,893 |
15,545,746,293 |
50,956,854,404 |
45,679,506,518 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,541,831,003 |
244,843,117 |
15,590,589,410 |
46,347,443,814 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
299,975,651 |
600,354,718 |
641,158,333 |
11,248,399,980 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,506,489,914 |
259,765,067,736 |
328,271,508,452 |
380,767,835,131 |
|