1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,596,358,236 |
103,683,289,219 |
78,264,486,257 |
126,219,991,386 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
40,397,542 |
|
884,451,550 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,596,358,236 |
103,642,891,677 |
78,264,486,257 |
125,335,539,836 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,527,113,204 |
85,949,216,470 |
51,518,316,951 |
95,419,494,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,069,245,032 |
17,693,675,207 |
26,746,169,306 |
29,916,045,300 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,984,102,317 |
1,966,731,197 |
1,774,493,742 |
1,903,154,560 |
|
7. Chi phí tài chính |
123,446,534 |
191,900,520 |
321,877,508 |
395,123,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
120,008,340 |
164,658,085 |
261,230,479 |
394,589,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,269,104,341 |
1,161,986,259 |
4,850,550,000 |
1,638,738,936 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,543,884,507 |
1,622,488,957 |
2,191,895,197 |
2,978,712,042 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,390,556,436 |
11,590,619,431 |
8,793,400,110 |
7,759,173,110 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,264,564,213 |
7,417,383,755 |
22,064,040,233 |
22,324,929,665 |
|
12. Thu nhập khác |
905,952,866 |
2,400,561,542 |
325,027,219 |
1,544,003,104 |
|
13. Chi phí khác |
994,092,085 |
600,506,207 |
405,631,478 |
650,979,201 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-88,139,219 |
1,800,055,335 |
-80,604,259 |
893,023,903 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,176,424,994 |
9,217,439,090 |
21,983,435,974 |
23,217,953,568 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,004,884,522 |
272,498,730 |
3,773,122,972 |
4,236,779,458 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-588,445,378 |
832,313,224 |
-126,362,176 |
361,975,496 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,759,985,850 |
8,112,627,136 |
18,336,675,178 |
18,619,198,614 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,636,131,455 |
7,064,378,111 |
15,743,995,900 |
15,065,783,720 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,123,854,395 |
1,048,249,025 |
2,592,679,278 |
3,553,414,894 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
550 |
779 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
779 |
|
|