1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,519,711,696 |
175,828,273,934 |
195,266,957,812 |
129,535,726,920 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
63,489,947,213 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,519,711,696 |
175,828,273,934 |
131,777,010,599 |
129,535,726,920 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,203,153,722 |
160,108,354,029 |
123,444,857,762 |
122,413,739,120 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,316,557,974 |
15,719,919,905 |
8,332,152,837 |
7,121,987,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,452,464 |
9,827,195 |
211,125,917 |
181,798,900 |
|
7. Chi phí tài chính |
691,457,997 |
1,642,552,358 |
1,636,958,260 |
1,728,020,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
691,457,997 |
1,642,552,358 |
1,636,958,260 |
1,728,020,544 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,839,389,151 |
-143,636,364 |
-13,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,445,732,198 |
4,954,618,913 |
5,740,488,996 |
7,652,450,114 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
244,820,243 |
5,293,186,678 |
1,022,195,134 |
-2,089,683,958 |
|
12. Thu nhập khác |
2,000,000 |
120,049,250 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
39,289,323 |
|
2,545,321 |
221,823,895 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,289,323 |
120,049,250 |
-2,545,321 |
-221,823,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
207,530,920 |
5,413,235,928 |
1,019,649,813 |
-2,311,507,853 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
103,710,575 |
2,143,138,655 |
824,107,276 |
851,473,947 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
103,820,345 |
3,270,097,273 |
195,542,537 |
-3,162,981,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,325,126 |
3,187,664,744 |
188,493,413 |
-2,997,384,091 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
48,495,219 |
82,432,529 |
7,049,124 |
-165,597,709 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
319 |
19 |
-300 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|